Chuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Croatian Kuna (HRK)
REZ/HRK: 1 REZ ≈ kn0.13 HRK
Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.1269. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,003,822,800.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng HRK là kn1,717,591,936.46. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng HRK đã tăng kn0.004223, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +27.22%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng HRK là kn1.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.08924.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang HRK là kn0.12 HRK, với tỷ lệ thay đổi là +27.22% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01986 | +32.84% | |
![]() Spot | $ 0.01971 | +30.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01943 | +30.14% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.01986, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +32.84%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.01986 và +32.84%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.01943 và +30.14%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi REZ sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 0.12HRK |
2REZ | 0.25HRK |
3REZ | 0.38HRK |
4REZ | 0.5HRK |
5REZ | 0.63HRK |
6REZ | 0.76HRK |
7REZ | 0.88HRK |
8REZ | 1.01HRK |
9REZ | 1.14HRK |
10REZ | 1.26HRK |
1000REZ | 126.97HRK |
5000REZ | 634.88HRK |
10000REZ | 1,269.76HRK |
50000REZ | 6,348.84HRK |
100000REZ | 12,697.69HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 7.87REZ |
2HRK | 15.75REZ |
3HRK | 23.62REZ |
4HRK | 31.50REZ |
5HRK | 39.37REZ |
6HRK | 47.25REZ |
7HRK | 55.12REZ |
8HRK | 63.00REZ |
9HRK | 70.87REZ |
10HRK | 78.75REZ |
100HRK | 787.54REZ |
500HRK | 3,937.72REZ |
1000HRK | 7,875.44REZ |
5000HRK | 39,377.23REZ |
10000HRK | 78,754.47REZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang HRK và từ HRK sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000REZ sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₩25.31 KRW |
![]() | ₴0.79 UAH |
![]() | NT$0.61 TWD |
![]() | ₨5.28 PKR |
![]() | ₱1.06 PHP |
![]() | $0.03 AUD |
![]() | Kč0.43 CZK |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | RM0.08 MYR |
![]() | zł0.07 PLN |
![]() | kr0.19 SEK |
![]() | R0.33 ZAR |
![]() | Rs5.79 LKR |
![]() | $0.02 SGD |
![]() | $0.03 NZD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $undefined USD, 1 REZ = € EUR, 1 REZ = ₹ INR , 1 REZ = Rp IDR,1 REZ = $ CAD, 1 REZ = £ GBP, 1 REZ = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
TON chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.35 |
![]() | 0.0009033 |
![]() | 0.0408 |
![]() | 74.06 |
![]() | 34.89 |
![]() | 0.1226 |
![]() | 0.588 |
![]() | 74.06 |
![]() | 445.57 |
![]() | 112.32 |
![]() | 316.84 |
![]() | 0.04111 |
![]() | 52,124.26 |
![]() | 0.0009035 |
![]() | 19.01 |
![]() | 5.52 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Токен LGCT: революционная платформа обучения на основе искусственного интеллекта и блокчейна
Статья анализирует основные особенности экосистемы интеллектуального обучения и сравнивает традиционную модель образования с новым технологически ориентированным методом обучения.

Что такое монета VRA? Как будет проявлять себя монета VRA на рынке в 2025 году?
Монеты VRA показывают большой потенциал в областях цифрового контента, киберспорта и рекламы.

Что такое VELO? Сможет ли VELO установить новые исторические максимумы в 2025 году?
В 2025 году монета VELO стала центром внимания криптовалютного рынка.

Токен FAI: Как агенты Фрейса Суверенного ИИ революционизируют технологию цифровой идентификации
Узнайте, как революционный искусственный интеллект агента Фрейзы пересматривает цифровую идентичность.

Монета GHIBLI: Анализ инновационных проектов MEME на цепочке SOL в 2025 году
Исследуйте Ghiblification, инновационный проект MEME на цепи SOL в 2025 году

Что такое Sui Coin? Узнайте больше о проекте Sui
Если вы погружаетесь в мир аирдропов, криптовалютных рынков или просто изучаете новые блокчейн-инновации, понимание Sui и его монеты является важным.