logo RenzoChuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Polish Złoty (PLN)

REZ/PLN: 1 REZ0.08 PLN

logo Renzo
REZ
logo PLN
PLN

Lần cập nhật mới nhất :

Renzo Thị trường hôm nay

Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REZ được chuyển đổi thành Polish Złoty (PLN) là zł0.0764. Với nguồn cung lưu hành là 2,003,820,000.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng PLN là zł586,118,989.55. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng PLN đã giảm zł-0.001569, thể hiện mức giảm -7.36%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng PLN là zł1.01, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là zł0.0506.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang PLN

0.07-7.36%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang PLN là zł0.07 PLN, với tỷ lệ thay đổi là -7.36% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/PLN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/PLN trong ngày qua.

Giao dịch Renzo

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RenzoREZ/USDT
Spot
$ 0.01972
-7.50%
logo RenzoREZ/USDC
Spot
$ 0.02069
+0.00%
logo RenzoREZ/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.01972
-7.59%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.01972, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -7.50%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.01972 và -7.50%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.01972 và -7.59%.

Bảng chuyển đổi Renzo sang Polish Złoty

Bảng chuyển đổi REZ sang PLN

logo RenzoSố lượng
Chuyển thànhlogo PLN
1REZ
0.07PLN
2REZ
0.15PLN
3REZ
0.22PLN
4REZ
0.3PLN
5REZ
0.38PLN
6REZ
0.45PLN
7REZ
0.53PLN
8REZ
0.61PLN
9REZ
0.68PLN
10REZ
0.76PLN
10000REZ
764.08PLN
50000REZ
3,820.44PLN
100000REZ
7,640.88PLN
500000REZ
38,204.43PLN
1000000REZ
76,408.87PLN

Bảng chuyển đổi PLN sang REZ

logo PLNSố lượng
Chuyển thànhlogo Renzo
1PLN
13.08REZ
2PLN
26.17REZ
3PLN
39.26REZ
4PLN
52.34REZ
5PLN
65.43REZ
6PLN
78.52REZ
7PLN
91.61REZ
8PLN
104.69REZ
9PLN
117.78REZ
10PLN
130.87REZ
100PLN
1,308.74REZ
500PLN
6,543.74REZ
1000PLN
13,087.48REZ
5000PLN
65,437.42REZ
10000PLN
130,874.84REZ

Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang PLN và từ PLN sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000REZ sang PLN, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 PLN sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Renzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.02 EUR, 1 REZ = ₹1.67 INR , 1 REZ = Rp302.79 IDR,1 REZ = $0.03 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PLN, ETH sang PLN, USDT sang PLN, BNB sang PLN, SOL sang PLN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo PLN
PLN
logo GTGT
5.99
logo BTCBTC
0.00157
logo ETHETH
0.06885
logo USDTUSDT
130.64
logo XRPXRP
55.97
logo BNBBNB
0.2078
logo SOLSOL
1.01
logo USDCUSDC
130.61
logo ADAADA
183.54
logo DOGEDOGE
758.01
logo TRXTRX
614.82
logo STETHSTETH
0.06886
logo SMARTSMART
89,583.74
logo PIPI
93.46
logo WBTCWBTC
0.001569
logo LEOLEO
13.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Polish Złoty nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PLN sang GT, PLN sang USDT,PLN sang BTC,PLN sang ETH,PLN sang USBT , PLN sang PEPE, PLN sang EIGEN, PLN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Renzo của bạn

01

Nhập số lượng REZ của bạn

Nhập số lượng REZ của bạn

02

Chọn Polish Złoty

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Polish Złoty hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Polish Złoty hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang PLN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Renzo

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Polish Złoty (PLN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Polish Złoty trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Polish Złoty?

4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Polish Złoty không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Polish Złoty (PLN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Tìm hiểu thêm về Renzo (REZ)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.