Chuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Ethiopian Birr (ETB)
REZ/ETB: 1 REZ ≈ Br2.18 ETB
Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo được chuyển đổi thành Ethiopian Birr (ETB) là Br2.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,003,822,800.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng ETB là Br499,496,650,840.45. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng ETB đã tăng Br0.003779, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +25.18%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng ETB là Br30.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br1.51.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang ETB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang ETB là Br2.17 ETB, với tỷ lệ thay đổi là +25.18% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/ETB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/ETB trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01876 | +27.27% | |
![]() Spot | $ 0.01971 | +30.61% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01868 | +27.16% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.01876, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +27.27%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.01876 và +27.27%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.01868 và +27.16%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Ethiopian Birr
Bảng chuyển đổi REZ sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 2.17ETB |
2REZ | 4.35ETB |
3REZ | 6.52ETB |
4REZ | 8.70ETB |
5REZ | 10.88ETB |
6REZ | 13.05ETB |
7REZ | 15.23ETB |
8REZ | 17.41ETB |
9REZ | 19.58ETB |
10REZ | 21.76ETB |
100REZ | 217.62ETB |
500REZ | 1,088.13ETB |
1000REZ | 2,176.27ETB |
5000REZ | 10,881.36ETB |
10000REZ | 21,762.73ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.4595REZ |
2ETB | 0.919REZ |
3ETB | 1.37REZ |
4ETB | 1.83REZ |
5ETB | 2.29REZ |
6ETB | 2.75REZ |
7ETB | 3.21REZ |
8ETB | 3.67REZ |
9ETB | 4.13REZ |
10ETB | 4.59REZ |
1000ETB | 459.50REZ |
5000ETB | 2,297.50REZ |
10000ETB | 4,595.01REZ |
50000ETB | 22,975.05REZ |
100000ETB | 45,950.11REZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang ETB và từ ETB sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000REZ sang ETB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETB sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.59 INR |
![]() | Rp288.22 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.63 THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.76 RUB |
![]() | R$0.1 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.65 TRY |
![]() | ¥0.13 CNY |
![]() | ¥2.74 JPY |
![]() | $0.15 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.02 EUR, 1 REZ = ₹1.59 INR , 1 REZ = Rp288.22 IDR,1 REZ = $0.03 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
TON chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1975 |
![]() | 0.00005323 |
![]() | 0.002405 |
![]() | 4.36 |
![]() | 2.05 |
![]() | 0.007266 |
![]() | 0.03491 |
![]() | 4.36 |
![]() | 26.37 |
![]() | 6.62 |
![]() | 18.78 |
![]() | 0.002422 |
![]() | 3,071.96 |
![]() | 0.00005325 |
![]() | 1.12 |
![]() | 0.3244 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Ethiopian Birr nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT,ETB sang BTC,ETB sang ETH,ETB sang USBT , ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Ethiopian Birr
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ethiopian Birr hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Ethiopian Birr hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Ethiopian Birr (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Ethiopian Birr trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Ethiopian Birr?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Ethiopian Birr không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ethiopian Birr (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Daily News | Rezerva strategica Bitcoin a SUA a fost stabilita, WLFI adauga SUI la rezerva sa
Mỹ thành lập dự trữ chiến lược Bitcoin; một công ty niêm yết trên Nasdaq thông báo Ethereum là một phần của dự trữ của mình; các nhà phân tích cho rằng dự trữ của Mỹ có thể khuyến khích các quốc gia khác mua Bitcoin.

Rezerv Bitcoin của Marathon Digital vượt qua 25.000 BTC sau giao dịch lớn
Marathon Nhắm Đến Thêm Bitcoin Để Đạt 26,2 Nghìn