Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REZ chuyển đổi sang Costa Rican Colón (CRC) là ₡7.65. Với nguồn cung lưu hành là 2,207,277,300 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng CRC là ₡8,761,807,509,108.37. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng CRC đã giảm ₡-1.53, biểu thị mức giảm -16.73%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng CRC là ₡137.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₡6.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang CRC
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang CRC là ₡7.65 CRC, với tỷ lệ thay đổi là -16.73% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/CRC của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/CRC trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01476 | -17.07% | |
![]() Giao ngay | $0.01469 | -17.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01475 | -14.64% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01476, with a 24-hour trading change of -17.07%, REZ/USDT Spot is $0.01476 and -17.07%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01475 and -14.64%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Costa Rican Colón
Bảng chuyển đổi REZ sang CRC
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 7.65CRC |
2REZ | 15.3CRC |
3REZ | 22.96CRC |
4REZ | 30.61CRC |
5REZ | 38.27CRC |
6REZ | 45.92CRC |
7REZ | 53.58CRC |
8REZ | 61.23CRC |
9REZ | 68.88CRC |
10REZ | 76.54CRC |
100REZ | 765.44CRC |
500REZ | 3,827.2CRC |
1000REZ | 7,654.4CRC |
5000REZ | 38,272.03CRC |
10000REZ | 76,544.07CRC |
Bảng chuyển đổi CRC sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRC | 0.1306REZ |
2CRC | 0.2612REZ |
3CRC | 0.3919REZ |
4CRC | 0.5225REZ |
5CRC | 0.6532REZ |
6CRC | 0.7838REZ |
7CRC | 0.9145REZ |
8CRC | 1.04REZ |
9CRC | 1.17REZ |
10CRC | 1.3REZ |
1000CRC | 130.64REZ |
5000CRC | 653.21REZ |
10000CRC | 1,306.43REZ |
50000CRC | 6,532.18REZ |
100000CRC | 13,064.36REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang CRC và CRC sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REZ sang CRC, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRC sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.23INR |
![]() | Rp223.91IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.49THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.36RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.5TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.13JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.01 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.23 INR, 1 REZ = Rp223.91 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.49 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CRC
ETH chuyển đổi sang CRC
USDT chuyển đổi sang CRC
XRP chuyển đổi sang CRC
BNB chuyển đổi sang CRC
USDC chuyển đổi sang CRC
SOL chuyển đổi sang CRC
TRX chuyển đổi sang CRC
DOGE chuyển đổi sang CRC
ADA chuyển đổi sang CRC
STETH chuyển đổi sang CRC
WBTC chuyển đổi sang CRC
SMART chuyển đổi sang CRC
LEO chuyển đổi sang CRC
TON chuyển đổi sang CRC
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CRC, ETH sang CRC, USDT sang CRC, BNB sang CRC, SOL sang CRC, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.04687 |
![]() | 0.00001258 |
![]() | 0.0006508 |
![]() | 0.9647 |
![]() | 0.5482 |
![]() | 0.001771 |
![]() | 0.9635 |
![]() | 0.009578 |
![]() | 4.26 |
![]() | 6.88 |
![]() | 1.78 |
![]() | 0.0006458 |
![]() | 0.00001251 |
![]() | 892.48 |
![]() | 0.1084 |
![]() | 0.3227 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Costa Rican Colón nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CRC sang GT, CRC sang USDT, CRC sang BTC, CRC sang ETH, CRC sang USBT, CRC sang PEPE, CRC sang EIGEN, CRC sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Costa Rican Colón
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Costa Rican Colón hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Costa Rican Colón hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang CRC theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Costa Rican Colón (CRC) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Costa Rican Colón trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Costa Rican Colón?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Costa Rican Colón không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Costa Rican Colón (CRC) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Découvrez les dernières nouvelles sur la pièce DOGE en mars 2025 dans un article
Cet article fournit une analyse approfondie des derniers développements et de la performance des prix de la pièce DOGE, offrant aux investisseurs un guide complet pour la prise de décision.

Jeton ZULU : Explorez la nouvelle star de Bitcoin Layer 2
ZULU est le jeton natif du réseau Zulu, et le réseau Zulu est une plateforme blockchain de couche 2 basée sur Bitcoin.

Découvrez KardiaChain (KAI), l'avenir de l'interopérabilité blockchain
KardiaChain, en tant que plateforme de blockchain publique axée sur l'interopérabilité, émerge progressivement.

Explorez le potentiel futur du stockage décentralisé Walrus (WAL)
Walrus est un protocole de stockage décentralisé construit sur la blockchain Sui, développé par l'équipe de Mysten Labs.

Découvrez la valeur unique et le potentiel du Jeton Paws
Le jeton Paws attire non seulement l'attention des passionnés de cryptomonnaie, mais offre également un choix d'investissement intéressant pour les amoureux des animaux de compagnie.

Qu'est-ce que Polkadot (DOT)? Découvrez le projet de couche 1 utilisant le modèle Parachain
Connu pour son modèle de parachain, Polkadot vise à résoudre certains des défis les plus pressants de la scalabilité, de l'interopérabilité et de la gouvernance des blockchains.