Chuyển đổi 1 Renzo (REZ) sang Brazilian Real (BRL)
REZ/BRL: 1 REZ ≈ R$0.11 BRL
Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của REZ được chuyển đổi thành Brazilian Real (BRL) là R$0.1077. Với nguồn cung lưu hành là 2,003,820,000.00 REZ, tổng vốn hóa thị trường của REZ tính bằng BRL là R$1,174,435,601.20. Trong 24h qua, giá của REZ tính bằng BRL đã giảm R$-0.0009386, thể hiện mức giảm -4.50%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REZ tính bằng BRL là R$1.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0719.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1REZ sang BRL
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang BRL là R$0.10 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -4.50% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá REZ/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.01989 | -4.65% | |
![]() Spot | $ 0.02069 | +0.00% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.01985 | -5.66% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của REZ/USDT là $0.01989, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -4.65%, Giá giao dịch Giao ngay REZ/USDT là $0.01989 và -4.65%, và Giá giao dịch Hợp đồng REZ/USDT là $0.01985 và -5.66%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi REZ sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 0.1BRL |
2REZ | 0.21BRL |
3REZ | 0.32BRL |
4REZ | 0.43BRL |
5REZ | 0.53BRL |
6REZ | 0.64BRL |
7REZ | 0.75BRL |
8REZ | 0.86BRL |
9REZ | 0.96BRL |
10REZ | 1.07BRL |
1000REZ | 107.75BRL |
5000REZ | 538.76BRL |
10000REZ | 1,077.52BRL |
50000REZ | 5,387.62BRL |
100000REZ | 10,775.25BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 9.28REZ |
2BRL | 18.56REZ |
3BRL | 27.84REZ |
4BRL | 37.12REZ |
5BRL | 46.40REZ |
6BRL | 55.68REZ |
7BRL | 64.96REZ |
8BRL | 74.24REZ |
9BRL | 83.52REZ |
10BRL | 92.80REZ |
100BRL | 928.05REZ |
500BRL | 4,640.26REZ |
1000BRL | 9,280.52REZ |
5000BRL | 46,402.62REZ |
10000BRL | 92,805.24REZ |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ REZ sang BRL và từ BRL sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000REZ sang BRL, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang REZ, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.02 USD |
![]() | €0.02 EUR |
![]() | ₹1.65 INR |
![]() | Rp300.51 IDR |
![]() | $0.03 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.65 THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.83 RUB |
![]() | R$0.11 BRL |
![]() | د.إ0.07 AED |
![]() | ₺0.68 TRY |
![]() | ¥0.14 CNY |
![]() | ¥2.85 JPY |
![]() | $0.15 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.02 EUR, 1 REZ = ₹1.65 INR , 1 REZ = Rp300.51 IDR,1 REZ = $0.03 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
PI chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
TON chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.28 |
![]() | 0.001104 |
![]() | 0.04819 |
![]() | 91.87 |
![]() | 39.29 |
![]() | 0.1488 |
![]() | 0.7177 |
![]() | 91.92 |
![]() | 128.99 |
![]() | 537.43 |
![]() | 432.52 |
![]() | 0.04836 |
![]() | 58,963.17 |
![]() | 65.53 |
![]() | 0.001123 |
![]() | 9.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT,BRL sang BTC,BRL sang ETH,BRL sang USBT , BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại bằng Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

Coinglass: Le "Miroir Magique" du marché des cryptomonnaies - Capturez chaque fluctuation
En tant que plateforme d'analyse basée sur les données, Coinglass est devenue une ressource essentielle pour les traders cherchant à prendre des décisions éclairées.

Qu'est-ce que Catcoin ? Découvrez le jeton Meme qui a bondi de 4 000 % en un mois
En seulement un mois, Catcoin a augmenté de plus de 4 000 %, attirant un intérêt significatif à la fois de la communauté des jetons mème et des traders spéculatifs à la recherche d'opportunités à haut rendement.

Découvrez le projet crypto Jito (JTO) et les tendances du marché
Jito (JTO) est un projet de blockchain axé sur l'amélioration de la scalabilité et de l'efficacité des transactions, avec son jeton natif, JTO, alimentant les opérations décentralisées et offrant des opportunités d'investissement.

Découvrez le jeton LAVA : un protocole de données révolutionnaire pour le monde de la blockchain
En tant que pionnier de la coordination du trafic inter-chaînes, le jeton LAVA se distingue par son protocole innovant de données blockchain.

Jeton KRA : Découvrez le fonds de couverture AI Crypto de Kira Kuru
Découvrez le monde révolutionnaire de Kira Kuru, un gestionnaire de fonds spéculatifs alimenté par l'IA qui transforme l'investissement dans les cryptomonnaies.

CWIF: Découvrez les émojis déflationnistes à la mode dans l'écosystème Solana
Catwifhat est devenu un emoji déflationniste populaire dans la communauté Solana après avoir effectué des largages aériens à plus de 1600000 détenteurs au début de 2024.
Tìm hiểu thêm về Renzo (REZ)

Comment acheter des Crypto via Tangem: Un guide étape par étape

Comment contacter le propriétaire d'une adresse de portefeuille Crypto : Un guide étape par étape

Maîtriser la ferme à Bitcoin de Tarkov : guide ultime pour la configuration, la rentabilité et l'optimisation

Blockchains comme mondes pour le plaisir et le jeu

Le Manuel ultime des tranchées et comment échanger sur ce marché
