Renzo Thị trường hôm nay
Renzo đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Renzo chuyển đổi sang Angolan Kwanza (AOA) là Kz14.29. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,246,347,859.2 REZ, tổng vốn hóa thị trường của Renzo tính bằng AOA là Kz30,043,281,586,954.34. Trong 24h qua, giá của Renzo tính bằng AOA đã tăng Kz0.8321, biểu thị mức tăng +6.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Renzo tính bằng AOA là Kz247.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Kz12.36.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REZ sang AOA
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REZ sang AOA là Kz14.29 AOA, với tỷ lệ thay đổi là +6.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá REZ/AOA của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REZ/AOA trong ngày qua.
Giao dịch Renzo
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01512 | 4.49% | |
![]() Giao ngay | $0.01514 | 4.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01512 | 4.49% |
The real-time trading price of REZ/USDT Spot is $0.01512, with a 24-hour trading change of 4.49%, REZ/USDT Spot is $0.01512 and 4.49%, and REZ/USDT Perpetual is $0.01512 and 4.49%.
Bảng chuyển đổi Renzo sang Angolan Kwanza
Bảng chuyển đổi REZ sang AOA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REZ | 14.29AOA |
2REZ | 28.59AOA |
3REZ | 42.88AOA |
4REZ | 57.18AOA |
5REZ | 71.47AOA |
6REZ | 85.77AOA |
7REZ | 100.06AOA |
8REZ | 114.36AOA |
9REZ | 128.65AOA |
10REZ | 142.95AOA |
100REZ | 1,429.54AOA |
500REZ | 7,147.7AOA |
1000REZ | 14,295.41AOA |
5000REZ | 71,477.08AOA |
10000REZ | 142,954.17AOA |
Bảng chuyển đổi AOA sang REZ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AOA | 0.06995REZ |
2AOA | 0.1399REZ |
3AOA | 0.2098REZ |
4AOA | 0.2798REZ |
5AOA | 0.3497REZ |
6AOA | 0.4197REZ |
7AOA | 0.4896REZ |
8AOA | 0.5596REZ |
9AOA | 0.6295REZ |
10AOA | 0.6995REZ |
10000AOA | 699.52REZ |
50000AOA | 3,497.62REZ |
100000AOA | 6,995.24REZ |
500000AOA | 34,976.24REZ |
1000000AOA | 69,952.48REZ |
Bảng chuyển đổi số tiền REZ sang AOA và AOA sang REZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 REZ sang AOA, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AOA sang REZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Renzo phổ biến
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.27INR |
![]() | Rp230.88IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.5THB |
Renzo | 1 REZ |
---|---|
![]() | ₽1.41RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.52TRY |
![]() | ¥0.11CNY |
![]() | ¥2.19JPY |
![]() | $0.12HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REZ = $0.02 USD, 1 REZ = €0.01 EUR, 1 REZ = ₹1.27 INR, 1 REZ = Rp230.88 IDR, 1 REZ = $0.02 CAD, 1 REZ = £0.01 GBP, 1 REZ = ฿0.5 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AOA
ETH chuyển đổi sang AOA
USDT chuyển đổi sang AOA
XRP chuyển đổi sang AOA
BNB chuyển đổi sang AOA
SOL chuyển đổi sang AOA
USDC chuyển đổi sang AOA
DOGE chuyển đổi sang AOA
TRX chuyển đổi sang AOA
ADA chuyển đổi sang AOA
STETH chuyển đổi sang AOA
WBTC chuyển đổi sang AOA
SMART chuyển đổi sang AOA
LEO chuyển đổi sang AOA
LINK chuyển đổi sang AOA
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AOA, ETH sang AOA, USDT sang AOA, BNB sang AOA, SOL sang AOA, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02375 |
![]() | 0.000006374 |
![]() | 0.0003416 |
![]() | 0.5346 |
![]() | 0.2649 |
![]() | 0.0009101 |
![]() | 0.004429 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 3.32 |
![]() | 2.19 |
![]() | 0.8557 |
![]() | 0.0003421 |
![]() | 0.000006376 |
![]() | 467.16 |
![]() | 0.05696 |
![]() | 0.04183 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Angolan Kwanza nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AOA sang GT, AOA sang USDT, AOA sang BTC, AOA sang ETH, AOA sang USBT, AOA sang PEPE, AOA sang EIGEN, AOA sang OG, v.v.
Nhập số lượng Renzo của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Nhập số lượng REZ của bạn
Chọn Angolan Kwanza
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Angolan Kwanza hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Renzo hiện tại theo Angolan Kwanza hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Renzo.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Renzo sang AOA theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Renzo
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Renzo sang Angolan Kwanza (AOA) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Angolan Kwanza trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Renzo sang Angolan Kwanza?
4.Tôi có thể chuyển đổi Renzo sang loại tiền tệ khác ngoài Angolan Kwanza không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Angolan Kwanza (AOA) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Renzo (REZ)

ETH Falls Below $1,400 Intraday — What’s Next for the Market?
In the long run, Ethereum still has a strong ecological foundation and developer community.

What Is The Latest Progress Of Dogecoin ETF?
With the progress of cryptocurrency ETF regulation, the comparison between DOGE ETF and Bitcoin ETF has become a hot topic.

DeSci Crypto: How Blockchain is Reshaping the Future of Scientific Research?
DeSci Crypto is an innovation in technical tools and a revolution in scientific governance models.

Trump and Bitcoin: A New Landscape for Cryptocurrency Amid Policy Power Plays
The interaction between Trump and Bitcoin essentially collides traditional political forces and the emerging technological revolution.

Trump NFTs: A New Form of Political Influence Communication
NFTs are reshaping the dissemination and monetization of political influence.

Pepe Coin Price Prediction 2025: Market Trends, Potential, and Risk Analysis
Pepe coin (PEPE) has attracted a large amount of community attention since its inception.