logo RadixChuyển đổi 1 Radix (XRD) sang New Zealand Dollar (NZD)

XRD/NZD: 1 XRD$0.01 NZD

logo Radix
XRD
logo NZD
NZD

Lần cập nhật mới nhất :

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Radix được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $0.0116. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,696,315,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng NZD là $198,944,262.10. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng NZD đã tăng $0.00007666, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.07%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng NZD là $1.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009447.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang NZD

$0.01+1.07%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang NZD là $0.01 NZD, với tỷ lệ thay đổi là +1.07% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/NZD trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RadixXRD/USDT
Spot
$ 0.007242
+0.79%
logo RadixXRD/ETH
Spot
$ 0.00000363
-1.62%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.00723
+0.7%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007242, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.79%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007242 và +0.79%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.00723 và +0.7%.

Bảng chuyển đổi Radix sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi XRD sang NZD

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo NZD
1XRD
0.01NZD
2XRD
0.02NZD
3XRD
0.03NZD
4XRD
0.04NZD
5XRD
0.05NZD
6XRD
0.06NZD
7XRD
0.08NZD
8XRD
0.09NZD
9XRD
0.1NZD
10XRD
0.11NZD
10000XRD
114.79NZD
50000XRD
573.96NZD
100000XRD
1,147.92NZD
500000XRD
5,739.62NZD
1000000XRD
11,479.25NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang XRD

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1NZD
87.11XRD
2NZD
174.22XRD
3NZD
261.34XRD
4NZD
348.45XRD
5NZD
435.56XRD
6NZD
522.68XRD
7NZD
609.79XRD
8NZD
696.90XRD
9NZD
784.02XRD
10NZD
871.13XRD
100NZD
8,711.36XRD
500NZD
43,556.83XRD
1000NZD
87,113.67XRD
5000NZD
435,568.38XRD
10000NZD
871,136.77XRD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang NZD và từ NZD sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XRD sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $undefined USD, 1 XRD = € EUR, 1 XRD = ₹ INR , 1 XRD = Rp IDR,1 XRD = $ CAD, 1 XRD = £ GBP, 1 XRD = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NZD
NZD
logo GTGT
13.56
logo BTCBTC
0.003702
logo ETHETH
0.1563
logo USDTUSDT
312.02
logo XRPXRP
130.22
logo BNBBNB
0.4967
logo SOLSOL
2.39
logo USDCUSDC
311.82
logo ADAADA
439.80
logo DOGEDOGE
1,849.71
logo TRXTRX
1,328.87
logo STETHSTETH
0.1579
logo SMARTSMART
203,492.55
logo WBTCWBTC
0.003707
logo LEOLEO
31.84
logo LINKLINK
21.88

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radix của bạn

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radix

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

MUBARAK Coin: Аналіз переходу від Токен MEME до проекту Утилітарного Блокчейн

MUBARAK Coin: Аналіз переходу від Токен MEME до проекту Утилітарного Блокчейн

Цей аналіз об'єктивно оцінює особливості монет MUBARAK, останній ринковий виступ та ключову інформацію, яку інвесторам слід зрозуміти перед розгляданням цієї нової криптовалюти.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Токени CZ та MUBARAK - нова увага крипторинку

Токени CZ та MUBARAK - нова увага крипторинку

Zhao Changpeng (CZ) спровокував гарячу дискусію та радикальні коливання цін на ринку, придбавши приблизно на $600 токенів MUBARAK через PancakeSwap.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Глибоке вивчення екосистеми BSC: Обсяг торгів PancakeSwap перевищує 1,64 мільярда доларів

Глибоке вивчення екосистеми BSC: Обсяг торгів PancakeSwap перевищує 1,64 мільярда доларів

Ця стаття розгляне синергію між PancakeSwap, BSC та Mubarak та їхні потенційні перспективи у майбутньому.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Що таке MUBARAK? Де я можу купити токен MUBARAK?

Що таке MUBARAK? Де я можу купити токен MUBARAK?

Мубарак означає благословення арабською мовою, а токен під назвою MUBARAK на ланцюгу BNB - це мем-проєкт.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana

Токен WORTHZERO: Засновник SOL Толії експериментальний проект у екосистемі Solana

Стаття аналізує процес створення, технічні особливості та наслідки токена WORTHZERO для майбутнього розвитку Solana.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18
Докладний аналіз BNB та BSC: приплив капіталу та технологічні оновлення

Докладний аналіз BNB та BSC: приплив капіталу та технологічні оновлення

BNB, як багатофункціональний токен, продовжує демонструвати свою вартість; тоді як BSC, як ефективна блокчейн мережа, привернула увагу глобально з капіталовкладеннями та технологічними оновленнями.

Gate.blogThời gian đăng : 2025-03-18

Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.