Chuyển đổi 1 Radix (XRD) sang Omani Rial (OMR)
XRD/OMR: 1 XRD ≈ ﷼0.00 OMR
Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRD được chuyển đổi thành Omani Rial (OMR) là ﷼0.002743. Với nguồn cung lưu hành là 10,696,315,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng OMR là ﷼11,281,321.53. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng OMR đã giảm ﷼-0.0001064, thể hiện mức giảm -1.47%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng OMR là ﷼0.2504, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.002266.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang OMR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang OMR là ﷼0.00 OMR, với tỷ lệ thay đổi là -1.47% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.007134 | -1.46% | |
![]() Spot | $ 0.00000357 | -2.98% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.00709 | -1.12% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007134, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.46%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007134 và -1.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.00709 và -1.12%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi XRD sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 0.00OMR |
2XRD | 0.00OMR |
3XRD | 0.00OMR |
4XRD | 0.01OMR |
5XRD | 0.01OMR |
6XRD | 0.01OMR |
7XRD | 0.01OMR |
8XRD | 0.02OMR |
9XRD | 0.02OMR |
10XRD | 0.02OMR |
100000XRD | 274.30OMR |
500000XRD | 1,371.51OMR |
1000000XRD | 2,743.02OMR |
5000000XRD | 13,715.11OMR |
10000000XRD | 27,430.23OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 364.56XRD |
2OMR | 729.12XRD |
3OMR | 1,093.68XRD |
4OMR | 1,458.24XRD |
5OMR | 1,822.80XRD |
6OMR | 2,187.36XRD |
7OMR | 2,551.92XRD |
8OMR | 2,916.49XRD |
9OMR | 3,281.05XRD |
10OMR | 3,645.61XRD |
100OMR | 36,456.12XRD |
500OMR | 182,280.64XRD |
1000OMR | 364,561.28XRD |
5000OMR | 1,822,806.44XRD |
10000OMR | 3,645,612.88XRD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang OMR và từ OMR sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000XRD sang OMR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.59 INR |
![]() | Rp107.77 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.23 THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.66 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.24 TRY |
![]() | ¥0.05 CNY |
![]() | ¥1.02 JPY |
![]() | $0.06 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.59 INR , 1 XRD = Rp107.77 IDR,1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 56.65 |
![]() | 0.0154 |
![]() | 0.6513 |
![]() | 1,300.70 |
![]() | 542.31 |
![]() | 2.06 |
![]() | 9.94 |
![]() | 1,299.74 |
![]() | 1,819.74 |
![]() | 7,691.43 |
![]() | 5,534.51 |
![]() | 0.6582 |
![]() | 818,885.46 |
![]() | 0.01545 |
![]() | 91.24 |
![]() | 131.40 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT,OMR sang BTC,OMR sang ETH,OMR sang USBT , OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド
エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Pi通貨の価値は今日いくらですか?
Piコインの価値に興味がありますか?

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて
Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測
FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法
SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?
Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。