logo RadixChuyển đổi 1 Radix (XRD) sang Icelandic Króna (ISK)

XRD/ISK: 1 XRDkr0.97 ISK

logo Radix
XRD
logo ISK
ISK

Lần cập nhật mới nhất :

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XRD được chuyển đổi thành Icelandic Króna (ISK) là kr0.9729. Với nguồn cung lưu hành là 10,696,315,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của XRD tính bằng ISK là kr1,419,271,483,704.14. Trong 24h qua, giá của XRD tính bằng ISK đã giảm kr-0.0001064, thể hiện mức giảm -1.47%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRD tính bằng ISK là kr88.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kr0.8038.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang ISK

kr0.97-1.47%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang ISK là kr0.97 ISK, với tỷ lệ thay đổi là -1.47% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/ISK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/ISK trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RadixXRD/USDT
Spot
$ 0.007134
-1.46%
logo RadixXRD/ETH
Spot
$ 0.00000357
-2.98%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.00709
-1.12%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007134, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.46%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007134 và -1.46%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.00709 và -1.12%.

Bảng chuyển đổi Radix sang Icelandic Króna

Bảng chuyển đổi XRD sang ISK

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo ISK
1XRD
0.97ISK
2XRD
1.94ISK
3XRD
2.91ISK
4XRD
3.89ISK
5XRD
4.86ISK
6XRD
5.83ISK
7XRD
6.81ISK
8XRD
7.78ISK
9XRD
8.75ISK
10XRD
9.72ISK
1000XRD
972.93ISK
5000XRD
4,864.65ISK
10000XRD
9,729.31ISK
50000XRD
48,646.56ISK
100000XRD
97,293.13ISK

Bảng chuyển đổi ISK sang XRD

logo ISKSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1ISK
1.02XRD
2ISK
2.05XRD
3ISK
3.08XRD
4ISK
4.11XRD
5ISK
5.13XRD
6ISK
6.16XRD
7ISK
7.19XRD
8ISK
8.22XRD
9ISK
9.25XRD
10ISK
10.27XRD
100ISK
102.78XRD
500ISK
513.91XRD
1000ISK
1,027.82XRD
5000ISK
5,139.10XRD
10000ISK
10,278.21XRD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang ISK và từ ISK sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000XRD sang ISK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ISK sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.59 INR , 1 XRD = Rp107.77 IDR,1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.23 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ISK, ETH sang ISK, USDT sang ISK, BNB sang ISK, SOL sang ISK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo ISK
ISK
logo GTGT
0.1597
logo BTCBTC
0.00004342
logo ETHETH
0.001836
logo USDTUSDT
3.66
logo XRPXRP
1.52
logo BNBBNB
0.00581
logo SOLSOL
0.02802
logo USDCUSDC
3.66
logo ADAADA
5.13
logo DOGEDOGE
21.68
logo TRXTRX
15.60
logo STETHSTETH
0.001855
logo SMARTSMART
2,308.71
logo WBTCWBTC
0.00004357
logo LINKLINK
0.2572
logo LEOLEO
0.3704

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Icelandic Króna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ISK sang GT, ISK sang USDT,ISK sang BTC,ISK sang ETH,ISK sang USBT , ISK sang PEPE, ISK sang EIGEN, ISK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radix của bạn

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn Icelandic Króna

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Icelandic Króna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng Icelandic Króna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang ISK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radix

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Icelandic Króna (ISK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Icelandic Króna trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Icelandic Króna?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Icelandic Króna không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Icelandic Króna (ISK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.