logo RadixChuyển đổi 1 Radix (XRD) sang New Zealand Dollar (NZD)

XRD/NZD: 1 XRD$0.01 NZD

logo Radix
XRD
logo NZD
NZD

Lần cập nhật mới nhất :

Radix Thị trường hôm nay

Radix đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Radix được chuyển đổi thành New Zealand Dollar (NZD) là $0.01167. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,696,315,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng NZD là $200,235,751.10. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng NZD đã tăng $0.0001526, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +2.14%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng NZD là $1.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.009447.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang NZD

$0.01+2.14%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang NZD là $0.01 NZD, với tỷ lệ thay đổi là +2.14% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/NZD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/NZD trong ngày qua.

Giao dịch Radix

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
logo RadixXRD/USDT
Spot
$ 0.007286
+2.18%
logo RadixXRD/ETH
Spot
$ 0.00000363
+0.55%
logo RadixXRD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$ 0.00726
+2.25%

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007286, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +2.18%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007286 và +2.18%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.00726 và +2.25%.

Bảng chuyển đổi Radix sang New Zealand Dollar

Bảng chuyển đổi XRD sang NZD

logo RadixSố lượng
Chuyển thànhlogo NZD
1XRD
0.01NZD
2XRD
0.02NZD
3XRD
0.03NZD
4XRD
0.04NZD
5XRD
0.05NZD
6XRD
0.07NZD
7XRD
0.08NZD
8XRD
0.09NZD
9XRD
0.1NZD
10XRD
0.11NZD
10000XRD
116.79NZD
50000XRD
583.98NZD
100000XRD
1,167.96NZD
500000XRD
5,839.80NZD
1000000XRD
11,679.60NZD

Bảng chuyển đổi NZD sang XRD

logo NZDSố lượng
Chuyển thànhlogo Radix
1NZD
85.61XRD
2NZD
171.23XRD
3NZD
256.85XRD
4NZD
342.47XRD
5NZD
428.09XRD
6NZD
513.71XRD
7NZD
599.33XRD
8NZD
684.95XRD
9NZD
770.57XRD
10NZD
856.19XRD
100NZD
8,561.93XRD
500NZD
42,809.67XRD
1000NZD
85,619.34XRD
5000NZD
428,096.72XRD
10000NZD
856,193.44XRD

Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang NZD và từ NZD sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000XRD sang NZD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NZD sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Radix phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $undefined USD, 1 XRD = € EUR, 1 XRD = ₹ INR , 1 XRD = Rp IDR,1 XRD = $ CAD, 1 XRD = £ GBP, 1 XRD = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo NZD
NZD
logo GTGT
13.60
logo BTCBTC
0.003702
logo ETHETH
0.1565
logo USDTUSDT
312.01
logo XRPXRP
130.52
logo BNBBNB
0.4981
logo SOLSOL
2.41
logo USDCUSDC
311.82
logo ADAADA
442.61
logo DOGEDOGE
1,849.05
logo TRXTRX
1,323.80
logo STETHSTETH
0.1567
logo SMARTSMART
203,227.41
logo WBTCWBTC
0.003707
logo LINKLINK
21.58
logo LEOLEO
31.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng New Zealand Dollar nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT,NZD sang BTC,NZD sang ETH,NZD sang USBT , NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Radix của bạn

01

Nhập số lượng XRD của bạn

Nhập số lượng XRD của bạn

02

Chọn New Zealand Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Zealand Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng New Zealand Dollar hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Radix

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang New Zealand Dollar (NZD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang New Zealand Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang New Zealand Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài New Zealand Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Zealand Dollar (NZD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Radix (XRD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.