Chuyển đổi 1 Radix (XRD) sang Chilean Peso (CLP)
XRD/CLP: 1 XRD ≈ $6.69 CLP
Radix Thị trường hôm nay
Radix đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Radix được chuyển đổi thành Chilean Peso (CLP) là $6.69. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,696,315,000.00 XRD, tổng vốn hóa thị trường của Radix tính bằng CLP là $66,602,848,140,451.98. Trong 24h qua, giá của Radix tính bằng CLP đã tăng $0.00001939, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.27%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Radix tính bằng CLP là $605.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $5.48.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1XRD sang CLP
Tính đến 2025-03-23 18:45:27, tỷ giá hối đoái của 1 XRD sang CLP là $6.69 CLP, với tỷ lệ thay đổi là +0.27% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá XRD/CLP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRD/CLP trong ngày qua.
Giao dịch Radix
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.007196 | -1.19% | |
![]() Spot | $ 0.00000362 | -0.27% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.0072 | -0.69% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của XRD/USDT là $0.007196, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -1.19%, Giá giao dịch Giao ngay XRD/USDT là $0.007196 và -1.19%, và Giá giao dịch Hợp đồng XRD/USDT là $0.0072 và -0.69%.
Bảng chuyển đổi Radix sang Chilean Peso
Bảng chuyển đổi XRD sang CLP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRD | 6.69CLP |
2XRD | 13.38CLP |
3XRD | 20.08CLP |
4XRD | 26.77CLP |
5XRD | 33.47CLP |
6XRD | 40.16CLP |
7XRD | 46.86CLP |
8XRD | 53.55CLP |
9XRD | 60.25CLP |
10XRD | 66.94CLP |
100XRD | 669.47CLP |
500XRD | 3,347.38CLP |
1000XRD | 6,694.76CLP |
5000XRD | 33,473.81CLP |
10000XRD | 66,947.63CLP |
Bảng chuyển đổi CLP sang XRD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CLP | 0.1493XRD |
2CLP | 0.2987XRD |
3CLP | 0.4481XRD |
4CLP | 0.5974XRD |
5CLP | 0.7468XRD |
6CLP | 0.8962XRD |
7CLP | 1.04XRD |
8CLP | 1.19XRD |
9CLP | 1.34XRD |
10CLP | 1.49XRD |
1000CLP | 149.37XRD |
5000CLP | 746.85XRD |
10000CLP | 1,493.70XRD |
50000CLP | 7,468.52XRD |
100000CLP | 14,937.04XRD |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ XRD sang CLP và từ CLP sang XRD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000XRD sang CLP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CLP sang XRD, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Radix phổ biến
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | $0.01 USD |
![]() | €0.01 EUR |
![]() | ₹0.6 INR |
![]() | Rp109.19 IDR |
![]() | $0.01 CAD |
![]() | £0.01 GBP |
![]() | ฿0.24 THB |
Radix | 1 XRD |
---|---|
![]() | ₽0.67 RUB |
![]() | R$0.04 BRL |
![]() | د.إ0.03 AED |
![]() | ₺0.25 TRY |
![]() | ¥0.05 CNY |
![]() | ¥1.04 JPY |
![]() | $0.06 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 XRD = $0.01 USD, 1 XRD = €0.01 EUR, 1 XRD = ₹0.6 INR , 1 XRD = Rp109.19 IDR,1 XRD = $0.01 CAD, 1 XRD = £0.01 GBP, 1 XRD = ฿0.24 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CLP
ETH chuyển đổi sang CLP
USDT chuyển đổi sang CLP
XRP chuyển đổi sang CLP
BNB chuyển đổi sang CLP
SOL chuyển đổi sang CLP
USDC chuyển đổi sang CLP
ADA chuyển đổi sang CLP
DOGE chuyển đổi sang CLP
TRX chuyển đổi sang CLP
STETH chuyển đổi sang CLP
SMART chuyển đổi sang CLP
WBTC chuyển đổi sang CLP
LEO chuyển đổi sang CLP
LINK chuyển đổi sang CLP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CLP, ETH sang CLP, USDT sang CLP, BNB sang CLP, SOL sang CLP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.02333 |
![]() | 0.000006324 |
![]() | 0.0002698 |
![]() | 0.5375 |
![]() | 0.2241 |
![]() | 0.0008637 |
![]() | 0.0041 |
![]() | 0.5374 |
![]() | 0.7649 |
![]() | 3.16 |
![]() | 2.32 |
![]() | 0.0002672 |
![]() | 362.00 |
![]() | 0.000006315 |
![]() | 0.0377 |
![]() | 0.147 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Chilean Peso nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CLP sang GT, CLP sang USDT,CLP sang BTC,CLP sang ETH,CLP sang USBT , CLP sang PEPE, CLP sang EIGEN, CLP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Radix của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Nhập số lượng XRD của bạn
Chọn Chilean Peso
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chilean Peso hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Radix hiện tại bằng Chilean Peso hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Radix.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Radix sang CLP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Radix
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Radix sang Chilean Peso (CLP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Radix sang Chilean Peso trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Radix sang Chilean Peso?
4.Tôi có thể chuyển đổi Radix sang loại tiền tệ khác ngoài Chilean Peso không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chilean Peso (CLP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Radix (XRD)

Análise em profundidade da ecologia da BSC: o volume de negociação da PancakeSwap ultrapassa os 16,4 bilhões de dólares, a febre de Mubarak ajuda a atingir novos máximos
Este artigo irá aprofundar as sinergias entre PancakeSwap, BSC e Mubarak e o seu potencial futuro.

O que é MUBARAK? Onde posso comprar o Token MUBARAK?
Mubarak significa bênção em árabe, e o token chamado MUBARAK na cadeia BNB é um projeto meme.

Token WORTHZERO: Projeto Experimental do Fundador SOL Toly no Ecossistema Solana
O artigo analisa o processo de criação, as características técnicas e as implicações do token WORTHZERO para o desenvolvimento futuro da Solana.

Análise aprofundada de BNB e BSC: influxos de capital e atualizações tecnológicas
BNB, como um token multifuncional, continua a demonstrar o seu valor; enquanto o BSC, como uma rede blockchain eficiente, tem atraído a atenção global com entradas de capital e atualizações tecnológicas.

O que é SEI Coin: Análise de Ativos de Cripto Emergentes e Perspectivas de Investimento
A moeda SEI emergiu no mercado de criptomoedas com sua inovadora tecnologia blockchain e eficientes capacidades de processamento de transações.

Informações sobre o Token Mubarak: Explore os pontos quentes mais recentes de criptomoedas em 2025, a Gate.io leva você a entender antecipadamente!
O Mubarak Coin não só combina elementos humorísticos e engraçados da Internet com uma lógica financeira rigorosa, mas também fornece aos investidores de retalho insights de mercado sem precedentes.