PhoreChuyển đổi Phore (PHR) sang Nicaraguan Córdoba (NIO)

PHR/NIO: 1 PHR ≈ C$0.03598 NIO

Lần cập nhật mới nhất:

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phore chuyển đổi sang Nicaraguan Córdoba (NIO) là C$0.03598. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng NIO là C$40,539,766.63. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng NIO đã tăng C$0.001353, biểu thị mức tăng +3.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng NIO là C$325.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là C$0.003176.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang NIO

C$0.03598+3.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang NIO là C$0.03598 NIO, với tỷ lệ thay đổi là +3.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/NIO của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/NIO trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Nicaraguan Córdoba

Bảng chuyển đổi PHR sang NIO

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo NIO
1PHR
0.03NIO
2PHR
0.07NIO
3PHR
0.1NIO
4PHR
0.14NIO
5PHR
0.17NIO
6PHR
0.21NIO
7PHR
0.25NIO
8PHR
0.28NIO
9PHR
0.32NIO
10PHR
0.35NIO
10000PHR
359.82NIO
50000PHR
1,799.11NIO
100000PHR
3,598.22NIO
500000PHR
17,991.14NIO
1000000PHR
35,982.28NIO

Bảng chuyển đổi NIO sang PHR

logo NIOSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1NIO
27.79PHR
2NIO
55.58PHR
3NIO
83.37PHR
4NIO
111.16PHR
5NIO
138.95PHR
6NIO
166.74PHR
7NIO
194.54PHR
8NIO
222.33PHR
9NIO
250.12PHR
10NIO
277.91PHR
100NIO
2,779.14PHR
500NIO
13,895.72PHR
1000NIO
27,791.45PHR
5000NIO
138,957.28PHR
10000NIO
277,914.56PHR

Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang NIO và NIO sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHR sang NIO, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIO sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.08 INR, 1 PHR = Rp14.79 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NIO, ETH sang NIO, USDT sang NIO, BNB sang NIO, SOL sang NIO, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NIONIO
logo GTGT
0.6503
logo BTCBTC
0.0001757
logo ETHETH
0.009209
logo USDTUSDT
13.55
logo XRPXRP
7.34
logo BNBBNB
0.02443
logo USDCUSDC
13.54
logo SOLSOL
0.1287
logo TRXTRX
58.59
logo DOGEDOGE
94.04
logo ADAADA
23.75
logo STETHSTETH
0.009252
logo SMARTSMART
12,121.22
logo WBTCWBTC
0.0001748
logo LEOLEO
1.5
logo TONTON
4.5

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nicaraguan Córdoba nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NIO sang GT, NIO sang USDT, NIO sang BTC, NIO sang ETH, NIO sang USBT, NIO sang PEPE, NIO sang EIGEN, NIO sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Nicaraguan Córdoba

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nicaraguan Córdoba hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Nicaraguan Córdoba hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang NIO theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Nicaraguan Córdoba (NIO) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Nicaraguan Córdoba trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Nicaraguan Córdoba?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Nicaraguan Córdoba không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nicaraguan Córdoba (NIO) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.