logo PhoreChuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Lao Kip (LAK)

PHR/LAK: 1 PHR17.46 LAK

logo Phore
PHR
logo LAK
LAK

Lần cập nhật mới nhất :

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR được chuyển đổi thành Lao Kip (LAK) là ₭17.45. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng LAK là ₭11,678,275,176,543.74. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng LAK đã giảm ₭-0.000005213, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng LAK là ₭193,229.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭1.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang LAK

17.45-0.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang LAK là ₭17.45 LAK, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/LAK trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Lao Kip

Bảng chuyển đổi PHR sang LAK

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo LAK
1PHR
17.45LAK
2PHR
34.91LAK
3PHR
52.37LAK
4PHR
69.82LAK
5PHR
87.28LAK
6PHR
104.74LAK
7PHR
122.19LAK
8PHR
139.65LAK
9PHR
157.11LAK
10PHR
174.56LAK
100PHR
1,745.67LAK
500PHR
8,728.38LAK
1000PHR
17,456.77LAK
5000PHR
87,283.87LAK
10000PHR
174,567.74LAK

Bảng chuyển đổi LAK sang PHR

logo LAKSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1LAK
0.05728PHR
2LAK
0.1145PHR
3LAK
0.1718PHR
4LAK
0.2291PHR
5LAK
0.2864PHR
6LAK
0.3437PHR
7LAK
0.4009PHR
8LAK
0.4582PHR
9LAK
0.5155PHR
10LAK
0.5728PHR
10000LAK
572.84PHR
50000LAK
2,864.21PHR
100000LAK
5,728.43PHR
500000LAK
28,642.17PHR
1000000LAK
57,284.35PHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang LAK và từ LAK sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PHR sang LAK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LAK sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.07 INR , 1 PHR = Rp12.09 IDR,1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LAK
LAK
logo GTGT
0.0009836
logo BTCBTC
0.0000002656
logo ETHETH
0.00001145
logo USDTUSDT
0.02282
logo XRPXRP
0.009375
logo BNBBNB
0.00003665
logo SOLSOL
0.0001679
logo USDCUSDC
0.02282
logo DOGEDOGE
0.1319
logo ADAADA
0.03222
logo TRXTRX
0.1007
logo STETHSTETH
0.00001143
logo SMARTSMART
15.37
logo WBTCWBTC
0.0000002683
logo LINKLINK
0.001558
logo LEOLEO
0.002306

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT,LAK sang BTC,LAK sang ETH,LAK sang USBT , LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Lao Kip

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Lao Kip (LAK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Lao Kip?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何ですか?暗号市場におけるエアドロップコインのガイド

エアドロップとは何か、なぜそんなに人気があるのか?エアドロップコインに安全に参加し、詐欺を回避し、機会を最大化するにはどうすればよいでしょうか?Gate.io、暗号エアドロッププログラムに効率的に参加するための手順をご案内します。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-26
Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Pi通貨の価値は今日いくらですか?

Piコインの価値に興味がありますか?

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Piネットワークアプリについて知っておく必要があるすべて

Pi Networkアプリを見つけてください:モバイル暗号通貨のマイニング、ウォレット管理、そして成長するエコシステムへの入口。Piの使用方法、KYCのナビゲーション、そして暗号通貨愛好家や初心者向けの包括的なガイドで、実世界のアプリケーションを探索して学びます。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン:購入方法、利点、価格予測

FCバルセロナファントークン(BAR)エコシステムを探索:購入方法、独占特典、価格予測、投票権について学ぶ。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDコイン:価格、供給、およびWeb3アイデンティティトークンの購入方法

SPACE IDの探求:Web3のアイデンティティ革命。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20
Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Ronin CoinとRON Tokenの購入方法は?

Axie InfinityのブロックチェーンのネイティブトークンであるRoninコイン(RON)の力を発見してください。

Gate.blogThời gian đăng : 2025-02-20

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.