logo PhoreChuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Lao Kip (LAK)

PHR/LAK: 1 PHR16.28 LAK

logo Phore
PHR
logo LAK
LAK

Lần cập nhật mới nhất :

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phore được chuyển đổi thành Lao Kip (LAK) là ₭16.27. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng LAK là ₭10,888,750,963,094.77. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng LAK đã tăng ₭0.0000004529, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.061%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng LAK là ₭193,229.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₭1.88.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang LAK

16.27+0.061%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang LAK là ₭16.27 LAK, với tỷ lệ thay đổi là +0.061% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/LAK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/LAK trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Lao Kip

Bảng chuyển đổi PHR sang LAK

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo LAK
1PHR
16.27LAK
2PHR
32.55LAK
3PHR
48.82LAK
4PHR
65.10LAK
5PHR
81.38LAK
6PHR
97.65LAK
7PHR
113.93LAK
8PHR
130.21LAK
9PHR
146.48LAK
10PHR
162.76LAK
100PHR
1,627.65LAK
500PHR
8,138.29LAK
1000PHR
16,276.58LAK
5000PHR
81,382.93LAK
10000PHR
162,765.87LAK

Bảng chuyển đổi LAK sang PHR

logo LAKSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1LAK
0.06143PHR
2LAK
0.1228PHR
3LAK
0.1843PHR
4LAK
0.2457PHR
5LAK
0.3071PHR
6LAK
0.3686PHR
7LAK
0.43PHR
8LAK
0.4915PHR
9LAK
0.5529PHR
10LAK
0.6143PHR
10000LAK
614.37PHR
50000LAK
3,071.89PHR
100000LAK
6,143.79PHR
500000LAK
30,718.96PHR
1000000LAK
61,437.93PHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang LAK và từ LAK sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000PHR sang LAK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LAK sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $undefined USD, 1 PHR = € EUR, 1 PHR = ₹ INR , 1 PHR = Rp IDR,1 PHR = $ CAD, 1 PHR = £ GBP, 1 PHR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang LAK, ETH sang LAK, USDT sang LAK, BNB sang LAK, SOL sang LAK, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo LAK
LAK
logo GTGT
0.001004
logo BTCBTC
0.0000002678
logo ETHETH
0.00001201
logo USDTUSDT
0.02282
logo XRPXRP
0.01024
logo BNBBNB
0.00003611
logo SOLSOL
0.0001732
logo USDCUSDC
0.02281
logo DOGEDOGE
0.1258
logo ADAADA
0.03242
logo TRXTRX
0.09923
logo STETHSTETH
0.00001203
logo SMARTSMART
15.17
logo WBTCWBTC
0.0000002649
logo TONTON
0.005666
logo LINKLINK
0.001587

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Lao Kip nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm LAK sang GT, LAK sang USDT,LAK sang BTC,LAK sang ETH,LAK sang USBT , LAK sang PEPE, LAK sang EIGEN, LAK sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Lao Kip

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Lao Kip hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Lao Kip hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang LAK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Lao Kip (LAK) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Lao Kip trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Lao Kip?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Lao Kip không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lao Kip (LAK) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.