Phore Thị trường hôm nay
Phore đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Phore chuyển đổi sang Honduran Lempira (HNL) là L0.01684. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng HNL là L12,778,275.99. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng HNL đã tăng L0.001557, biểu thị mức tăng +10.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng HNL là L219.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là L0.002138.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang HNL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang HNL là L0.01684 HNL, với tỷ lệ thay đổi là +10.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/HNL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/HNL trong ngày qua.
Giao dịch Phore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phore sang Honduran Lempira
Bảng chuyển đổi PHR sang HNL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHR | 0.01HNL |
2PHR | 0.03HNL |
3PHR | 0.05HNL |
4PHR | 0.06HNL |
5PHR | 0.08HNL |
6PHR | 0.1HNL |
7PHR | 0.11HNL |
8PHR | 0.13HNL |
9PHR | 0.15HNL |
10PHR | 0.16HNL |
10000PHR | 168.49HNL |
50000PHR | 842.46HNL |
100000PHR | 1,684.93HNL |
500000PHR | 8,424.67HNL |
1000000PHR | 16,849.35HNL |
Bảng chuyển đổi HNL sang PHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNL | 59.34PHR |
2HNL | 118.69PHR |
3HNL | 178.04PHR |
4HNL | 237.39PHR |
5HNL | 296.74PHR |
6HNL | 356.09PHR |
7HNL | 415.44PHR |
8HNL | 474.79PHR |
9HNL | 534.14PHR |
10HNL | 593.49PHR |
100HNL | 5,934.94PHR |
500HNL | 29,674.73PHR |
1000HNL | 59,349.46PHR |
5000HNL | 296,747.32PHR |
10000HNL | 593,494.64PHR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang HNL và HNL sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PHR sang HNL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNL sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phore phổ biến
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.29IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp10.29 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HNL
ETH chuyển đổi sang HNL
USDT chuyển đổi sang HNL
XRP chuyển đổi sang HNL
BNB chuyển đổi sang HNL
SOL chuyển đổi sang HNL
USDC chuyển đổi sang HNL
DOGE chuyển đổi sang HNL
TRX chuyển đổi sang HNL
ADA chuyển đổi sang HNL
STETH chuyển đổi sang HNL
WBTC chuyển đổi sang HNL
SMART chuyển đổi sang HNL
LEO chuyển đổi sang HNL
LINK chuyển đổi sang HNL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HNL, ETH sang HNL, USDT sang HNL, BNB sang HNL, SOL sang HNL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8983 |
![]() | 0.0002391 |
![]() | 0.01273 |
![]() | 20.14 |
![]() | 9.79 |
![]() | 0.03412 |
![]() | 0.1658 |
![]() | 20.13 |
![]() | 125.39 |
![]() | 82.76 |
![]() | 32.38 |
![]() | 0.01278 |
![]() | 0.0002396 |
![]() | 17,675.35 |
![]() | 2.14 |
![]() | 1.59 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Honduran Lempira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HNL sang GT, HNL sang USDT, HNL sang BTC, HNL sang ETH, HNL sang USBT, HNL sang PEPE, HNL sang EIGEN, HNL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phore của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Chọn Honduran Lempira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Honduran Lempira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Honduran Lempira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang HNL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phore
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Honduran Lempira (HNL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Honduran Lempira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Honduran Lempira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Honduran Lempira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Honduran Lempira (HNL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

GHIBLI代币热潮:SOL链Meme币与吉卜力风格的社交影响
2025年3月底,吉卜力风格的AI生成图像在社交媒体上走红,催生了SOL链上的GHIBLI代币。

Miyazaki meme热潮:宫崎骏画风与加密货币的碰撞
在3月下旬,加密货币市场迎来了一场前所未有的Miyazaki meme热潮。

1SOS代币:Solana Swap智能DEFI工具的核心资产
Solana Swap结合Solana区块链高性能和DeepMind模型智能,提供高效低成本的数字资产交换平台。

B3: 2025年加密游戏生态系统的领军者
B3正引领区块链游戏革命,打造开放式游戏生态系统。

CKP代币强势崛起,PancakeSwap生态2025最具潜力黑马
文章详细介绍了Cakepie SubDAO的运作原理、veCAKE机制的优势,以及CKP如何成为DeFi收益之王。

第一行情|美国公布对等关税冲击加密市场,美联储或提前降息
美联储可能将提前至6月宣布降息