Phore Thị trường hôm nay
Phore đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PHR chuyển đổi sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là Q0.0055. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng GTQ là Q1,298,465.01. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng GTQ đã giảm Q-0.002821, biểu thị mức giảm -33.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng GTQ là Q68.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Q0.0006655.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHR sang GTQ
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang GTQ là Q0.0055 GTQ, với tỷ lệ thay đổi là -33.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PHR/GTQ của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/GTQ trong ngày qua.
Giao dịch Phore
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of PHR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, PHR/-- Spot is $ and 0%, and PHR/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Phore sang Guatemalan Quetzal
Bảng chuyển đổi PHR sang GTQ
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PHR | 0GTQ |
2PHR | 0.01GTQ |
3PHR | 0.01GTQ |
4PHR | 0.02GTQ |
5PHR | 0.02GTQ |
6PHR | 0.03GTQ |
7PHR | 0.03GTQ |
8PHR | 0.04GTQ |
9PHR | 0.04GTQ |
10PHR | 0.05GTQ |
100000PHR | 550.09GTQ |
500000PHR | 2,750.48GTQ |
1000000PHR | 5,500.97GTQ |
5000000PHR | 27,504.88GTQ |
10000000PHR | 55,009.77GTQ |
Bảng chuyển đổi GTQ sang PHR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GTQ | 181.78PHR |
2GTQ | 363.57PHR |
3GTQ | 545.35PHR |
4GTQ | 727.14PHR |
5GTQ | 908.92PHR |
6GTQ | 1,090.71PHR |
7GTQ | 1,272.5PHR |
8GTQ | 1,454.28PHR |
9GTQ | 1,636.07PHR |
10GTQ | 1,817.85PHR |
100GTQ | 18,178.58PHR |
500GTQ | 90,892.94PHR |
1000GTQ | 181,785.88PHR |
5000GTQ | 908,929.41PHR |
10000GTQ | 1,817,858.83PHR |
Bảng chuyển đổi số tiền PHR sang GTQ và GTQ sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 PHR sang GTQ, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GTQ sang PHR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Phore phổ biến
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.8IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Phore | 1 PHR |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.06 INR, 1 PHR = Rp10.8 IDR, 1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GTQ
ETH chuyển đổi sang GTQ
USDT chuyển đổi sang GTQ
XRP chuyển đổi sang GTQ
BNB chuyển đổi sang GTQ
SOL chuyển đổi sang GTQ
USDC chuyển đổi sang GTQ
DOGE chuyển đổi sang GTQ
ADA chuyển đổi sang GTQ
TRX chuyển đổi sang GTQ
STETH chuyển đổi sang GTQ
SMART chuyển đổi sang GTQ
WBTC chuyển đổi sang GTQ
LEO chuyển đổi sang GTQ
LINK chuyển đổi sang GTQ
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GTQ, ETH sang GTQ, USDT sang GTQ, BNB sang GTQ, SOL sang GTQ, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.88 |
![]() | 0.0007732 |
![]() | 0.03573 |
![]() | 64.7 |
![]() | 30.53 |
![]() | 0.1083 |
![]() | 0.5342 |
![]() | 64.65 |
![]() | 380.75 |
![]() | 98.34 |
![]() | 272.18 |
![]() | 0.03567 |
![]() | 45,359.78 |
![]() | 0.0007734 |
![]() | 7.01 |
![]() | 5.02 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guatemalan Quetzal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GTQ sang GT, GTQ sang USDT, GTQ sang BTC, GTQ sang ETH, GTQ sang USBT, GTQ sang PEPE, GTQ sang EIGEN, GTQ sang OG, v.v.
Nhập số lượng Phore của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Nhập số lượng PHR của bạn
Chọn Guatemalan Quetzal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guatemalan Quetzal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại theo Guatemalan Quetzal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang GTQ theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Phore
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Guatemalan Quetzal (GTQ) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Guatemalan Quetzal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Guatemalan Quetzal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Guatemalan Quetzal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guatemalan Quetzal (GTQ) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

โทเค็น COCORO: สัตว์เลี้ยงใหม่สำหรับเจ้าของ Doge ปล่อยออกมาพร้อมกันบน Solana
โทเคน COCORO ซึ่งเป็นสัตว์เลี้ยงใหม่ของเจ้าของของมีม Doge คือ Cocoro ได้เริ่มกระตุ้นความกระตือรือร้นในโลกของสกุลเงินดิจิทัล

โทเค็น EWON: PWEASE ผู้เขียนโกหก Musk
โทเค็น EWON, ในฐานะผู้เล่นใหม่ในระบบ Solana, ได้ดึงดูดความสนใจจากชุมชนสกุลเงินดิจิทัล

โทเค็น DRB: การปฏิวัติการช่วยเหลือหนี้ที่มีพลังงาน AI
โทเค็น DRB ซึ่งเป็นโทเค็นตัวเดียวของ DebtReliefBot กำลังเปลี่ยนแปลงตลาดการช่วยเหลือหนี้โดยสิ้นเชิง

โทเค็น WOOLLY: เมาส์ขนแกะด้วยยีนมัมมัท
โทเค็น Woolly ได้รับความสนใจในนิเวศ Solana

โทเค็น GRK: Grokster, มาสคอต AI บนเชนพื้นฐาน
โทเค็น GRK ที่เป็นโทเค็นอย่างเป็นทางการของตัวละครสมมติ Grokster กำลังสร้างความตื่นเต้นบนโซ่ Base

โทเค็น HENLO: โครงการมีมชั้นนำของ Berachain
โทเค็น HENLO, เป็นดาวเด่นของ Berachain ในปี 2025 ที่กำลังเจริญเติบในระบบนิเวศ BERA อย่างรวดเร็ว