logo PhoreChuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Armenian Dram (AMD)

PHR/AMD: 1 PHR֏0.31 AMD

logo Phore
PHR
logo AMD
AMD

Lần cập nhật mới nhất :

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PHR được chuyển đổi thành Armenian Dram (AMD) là ֏0.3086. Với nguồn cung lưu hành là 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của PHR tính bằng AMD là ֏3,651,750,802.11. Trong 24h qua, giá của PHR tính bằng AMD đã giảm ֏-0.000005213, thể hiện mức giảm -0.65%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PHR tính bằng AMD là ֏3,416.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏0.03335.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang AMD

֏0.30-0.65%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang AMD là ֏0.30 AMD, với tỷ lệ thay đổi là -0.65% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/AMD trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Armenian Dram

Bảng chuyển đổi PHR sang AMD

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo AMD
1PHR
0.3AMD
2PHR
0.61AMD
3PHR
0.92AMD
4PHR
1.23AMD
5PHR
1.54AMD
6PHR
1.85AMD
7PHR
2.16AMD
8PHR
2.46AMD
9PHR
2.77AMD
10PHR
3.08AMD
1000PHR
308.69AMD
5000PHR
1,543.45AMD
10000PHR
3,086.91AMD
50000PHR
15,434.59AMD
100000PHR
30,869.18AMD

Bảng chuyển đổi AMD sang PHR

logo AMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1AMD
3.23PHR
2AMD
6.47PHR
3AMD
9.71PHR
4AMD
12.95PHR
5AMD
16.19PHR
6AMD
19.43PHR
7AMD
22.67PHR
8AMD
25.91PHR
9AMD
29.15PHR
10AMD
32.39PHR
100AMD
323.94PHR
500AMD
1,619.73PHR
1000AMD
3,239.47PHR
5000AMD
16,197.38PHR
10000AMD
32,394.76PHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang AMD và từ AMD sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHR sang AMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AMD sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $0 USD, 1 PHR = €0 EUR, 1 PHR = ₹0.07 INR , 1 PHR = Rp12.09 IDR,1 PHR = $0 CAD, 1 PHR = £0 GBP, 1 PHR = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AMD
AMD
logo GTGT
0.05562
logo BTCBTC
0.00001502
logo ETHETH
0.0006478
logo USDTUSDT
1.29
logo XRPXRP
0.5302
logo BNBBNB
0.002072
logo SOLSOL
0.0095
logo USDCUSDC
1.29
logo DOGEDOGE
7.46
logo ADAADA
1.82
logo TRXTRX
5.69
logo STETHSTETH
0.0006468
logo SMARTSMART
844.65
logo WBTCWBTC
0.00001517
logo LINKLINK
0.08815
logo TONTON
0.3531

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT,AMD sang BTC,AMD sang ETH,AMD sang USBT , AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Armenian Dram

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Armenian Dram (AMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Armenian Dram?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.