logo PhoreChuyển đổi 1 Phore (PHR) sang Armenian Dram (AMD)

PHR/AMD: 1 PHR֏0.29 AMD

logo Phore
PHR
logo AMD
AMD

Lần cập nhật mới nhất :

Phore Thị trường hôm nay

Phore đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Phore được chuyển đổi thành Armenian Dram (AMD) là ֏0.2878. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 30,535,913.19 PHR, tổng vốn hóa thị trường của Phore tính bằng AMD là ֏3,404,869,680.01. Trong 24h qua, giá của Phore tính bằng AMD đã tăng ֏0.000007603, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.03%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Phore tính bằng AMD là ֏3,416.91, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ֏0.03335.

Biểu đồ giá chuyển đổi 1PHR sang AMD

֏0.28+1.03%
Cập nhật lúc :
Chưa có dữ liệu

Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 PHR sang AMD là ֏0.28 AMD, với tỷ lệ thay đổi là +1.03% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá PHR/AMD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHR/AMD trong ngày qua.

Giao dịch Phore

Tiền tệ
Giá
Thay đổi 24H
Action
Chưa có dữ liệu

Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của PHR/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay PHR/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng PHR/-- là $-- và 0%.

Bảng chuyển đổi Phore sang Armenian Dram

Bảng chuyển đổi PHR sang AMD

logo PhoreSố lượng
Chuyển thànhlogo AMD
1PHR
0.28AMD
2PHR
0.57AMD
3PHR
0.86AMD
4PHR
1.15AMD
5PHR
1.43AMD
6PHR
1.72AMD
7PHR
2.01AMD
8PHR
2.30AMD
9PHR
2.59AMD
10PHR
2.87AMD
1000PHR
287.82AMD
5000PHR
1,439.11AMD
10000PHR
2,878.22AMD
50000PHR
14,391.11AMD
100000PHR
28,782.23AMD

Bảng chuyển đổi AMD sang PHR

logo AMDSố lượng
Chuyển thànhlogo Phore
1AMD
3.47PHR
2AMD
6.94PHR
3AMD
10.42PHR
4AMD
13.89PHR
5AMD
17.37PHR
6AMD
20.84PHR
7AMD
24.32PHR
8AMD
27.79PHR
9AMD
31.26PHR
10AMD
34.74PHR
100AMD
347.43PHR
500AMD
1,737.18PHR
1000AMD
3,474.36PHR
5000AMD
17,371.82PHR
10000AMD
34,743.64PHR

Các bảng chuyển đổi số tiền từ PHR sang AMD và từ AMD sang PHR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000PHR sang AMD, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AMD sang PHR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.

Chuyển đổi 1Phore phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 PHR = $undefined USD, 1 PHR = € EUR, 1 PHR = ₹ INR , 1 PHR = Rp IDR,1 PHR = $ CAD, 1 PHR = £ GBP, 1 PHR = ฿ THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AMD, ETH sang AMD, USDT sang AMD, BNB sang AMD, SOL sang AMD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

logo AMD
AMD
logo GTGT
0.05391
logo BTCBTC
0.0000147
logo ETHETH
0.0006251
logo USDTUSDT
1.29
logo XRPXRP
0.5283
logo BNBBNB
0.002051
logo SOLSOL
0.00901
logo USDCUSDC
1.29
logo DOGEDOGE
6.76
logo ADAADA
1.73
logo TRXTRX
5.66
logo STETHSTETH
0.0006255
logo SMARTSMART
859.85
logo WBTCWBTC
0.00001469
logo LINKLINK
0.08292
logo AVAXAVAX
0.05555

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Armenian Dram nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AMD sang GT, AMD sang USDT,AMD sang BTC,AMD sang ETH,AMD sang USBT , AMD sang PEPE, AMD sang EIGEN, AMD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Phore của bạn

01

Nhập số lượng PHR của bạn

Nhập số lượng PHR của bạn

02

Chọn Armenian Dram

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Armenian Dram hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Phore hiện tại bằng Armenian Dram hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Phore.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Phore sang AMD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Phore

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Phore sang Armenian Dram (AMD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Phore sang Armenian Dram trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Phore sang Armenian Dram?

4.Tôi có thể chuyển đổi Phore sang loại tiền tệ khác ngoài Armenian Dram không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Armenian Dram (AMD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Phore (PHR)

Tìm hiểu thêm về Phore (PHR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Vị trí bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.