Chuyển đổi 1 Ovr (OVR) sang Russian Ruble (RUB)
OVR/RUB: 1 OVR ≈ ₽10.77 RUB
Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ovr được chuyển đổi thành Russian Ruble (RUB) là ₽10.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,265,300.00 OVR, tổng vốn hóa thị trường của Ovr tính bằng RUB là ₽51,000,584,080.16. Trong 24h qua, giá của Ovr tính bằng RUB đã tăng ₽0.0003947, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +0.34%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ovr tính bằng RUB là ₽307.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽2.35.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OVR sang RUB
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang RUB là ₽10.76 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +0.34% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OVR/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1165 | +0.34% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OVR/USDT là $0.1165, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +0.34%, Giá giao dịch Giao ngay OVR/USDT là $0.1165 và +0.34%, và Giá giao dịch Hợp đồng OVR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi OVR sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 10.76RUB |
2OVR | 21.53RUB |
3OVR | 32.29RUB |
4OVR | 43.06RUB |
5OVR | 53.82RUB |
6OVR | 64.59RUB |
7OVR | 75.35RUB |
8OVR | 86.12RUB |
9OVR | 96.89RUB |
10OVR | 107.65RUB |
100OVR | 1,076.56RUB |
500OVR | 5,382.80RUB |
1000OVR | 10,765.61RUB |
5000OVR | 53,828.06RUB |
10000OVR | 107,656.13RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.09288OVR |
2RUB | 0.1857OVR |
3RUB | 0.2786OVR |
4RUB | 0.3715OVR |
5RUB | 0.4644OVR |
6RUB | 0.5573OVR |
7RUB | 0.6502OVR |
8RUB | 0.7431OVR |
9RUB | 0.8359OVR |
10RUB | 0.9288OVR |
10000RUB | 928.88OVR |
50000RUB | 4,644.41OVR |
100000RUB | 9,288.83OVR |
500000RUB | 46,444.17OVR |
1000000RUB | 92,888.34OVR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OVR sang RUB và từ RUB sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OVR sang RUB, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang OVR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | CHF0.1 CHF |
![]() | kr0.78 DKK |
![]() | £5.66 EGP |
![]() | ₫2,867.01 VND |
![]() | KM0.2 BAM |
![]() | USh432.93 UGX |
![]() | lei0.52 RON |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ﷼0.44 SAR |
![]() | ₵1.83 GHS |
![]() | د.ك0.04 KWD |
![]() | ₦188.49 NGN |
![]() | .د.ب0.04 BHD |
![]() | FCFA68.47 XAF |
![]() | K244.73 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OVR = $undefined USD, 1 OVR = € EUR, 1 OVR = ₹ INR , 1 OVR = Rp IDR,1 OVR = $ CAD, 1 OVR = £ GBP, 1 OVR = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
PI chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LINK chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2552 |
![]() | 0.00006426 |
![]() | 0.002808 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.22 |
![]() | 0.009064 |
![]() | 0.0403 |
![]() | 5.41 |
![]() | 7.24 |
![]() | 30.92 |
![]() | 24.21 |
![]() | 0.002822 |
![]() | 3,616.80 |
![]() | 3.68 |
![]() | 0.00006424 |
![]() | 0.3846 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT,RUB sang BTC,RUB sang ETH,RUB sang USBT , RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ovr của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại bằng Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ovr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

SOVRN 代币: 参与重构游戏,互动娱乐新篇章
文章将会详细阐述SOVRN代币的多功能性、自主世界(AW)的革命性概念、数字资产所有权的重要性以及可组合游戏环境的创新潜力。无论你是游戏爱好者、开发者还是投资者,这篇文章都将为你提供关于SOVRN代币和区块链游戏未来发展的深刻洞察。

Gate.io与Sovryn的AMA-在比特币世界构建未来
Gate.io在Gate.io交易所社区与Sovryn的社区领导The Gimp举行了一次AMA(Ask-Me-Anything)活动。
_web.jpg?w=32)