Chuyển đổi 1 Ovr (OVR) sang Egyptian Pound (EGP)
OVR/EGP: 1 OVR ≈ £5.66 EGP
Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVR được chuyển đổi thành Egyptian Pound (EGP) là £5.65. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,300.00 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng EGP là £14,073,227,461.63. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng EGP đã giảm £-0.0001983, thể hiện mức giảm -0.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng EGP là £161.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £1.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OVR sang EGP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang EGP là £5.65 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -0.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OVR/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1165 | -0.17% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OVR/USDT là $0.1165, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.17%, Giá giao dịch Giao ngay OVR/USDT là $0.1165 và -0.17%, và Giá giao dịch Hợp đồng OVR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi OVR sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 5.65EGP |
2OVR | 11.31EGP |
3OVR | 16.96EGP |
4OVR | 22.62EGP |
5OVR | 28.27EGP |
6OVR | 33.93EGP |
7OVR | 39.58EGP |
8OVR | 45.24EGP |
9OVR | 50.89EGP |
10OVR | 56.55EGP |
100OVR | 565.52EGP |
500OVR | 2,827.60EGP |
1000OVR | 5,655.20EGP |
5000OVR | 28,276.00EGP |
10000OVR | 56,552.01EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.1768OVR |
2EGP | 0.3536OVR |
3EGP | 0.5304OVR |
4EGP | 0.7073OVR |
5EGP | 0.8841OVR |
6EGP | 1.06OVR |
7EGP | 1.23OVR |
8EGP | 1.41OVR |
9EGP | 1.59OVR |
10EGP | 1.76OVR |
1000EGP | 176.82OVR |
5000EGP | 884.14OVR |
10000EGP | 1,768.28OVR |
50000EGP | 8,841.41OVR |
100000EGP | 17,682.83OVR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OVR sang EGP và từ EGP sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000OVR sang EGP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EGP sang OVR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | $0.12 USD |
![]() | €0.1 EUR |
![]() | ₹9.73 INR |
![]() | Rp1,767.27 IDR |
![]() | $0.16 CAD |
![]() | £0.09 GBP |
![]() | ฿3.84 THB |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ₽10.77 RUB |
![]() | R$0.63 BRL |
![]() | د.إ0.43 AED |
![]() | ₺3.98 TRY |
![]() | ¥0.82 CNY |
![]() | ¥16.78 JPY |
![]() | $0.91 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OVR = $0.12 USD, 1 OVR = €0.1 EUR, 1 OVR = ₹9.73 INR , 1 OVR = Rp1,767.27 IDR,1 OVR = $0.16 CAD, 1 OVR = £0.09 GBP, 1 OVR = ฿3.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
PI chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4771 |
![]() | 0.0001221 |
![]() | 0.005318 |
![]() | 10.30 |
![]() | 4.23 |
![]() | 0.01708 |
![]() | 0.07632 |
![]() | 10.30 |
![]() | 13.74 |
![]() | 58.43 |
![]() | 46.24 |
![]() | 0.005309 |
![]() | 6,908.28 |
![]() | 7.03 |
![]() | 0.0001227 |
![]() | 0.7317 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT,EGP sang BTC,EGP sang ETH,EGP sang USBT , EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ovr của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại bằng Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ovr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Tokens SOVRN: Participando de jogos reimaginados, um novo capítulo em entretenimento interativo
O artigo detalhará a versatilidade do token SOVRN, o conceito de Mundos Autônomos, a importância da propriedade de ativos digitais e o potencial inovador dos ambientes de jogos componíveis.

Gate.io AMA com Sovryn-CONSTRUINDO UM MUNDO NO BITCOIN
Gate.io realizou uma sessão de AMA (Pergunte-me Qualquer Coisa) com The Gimp, líder da comunidade na Sovryn, na Comunidade da Gate.io Exchange.
_web.jpg?w=32)