Chuyển đổi 1 Ovr (OVR) sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM)
OVR/BAM: 1 OVR ≈ KM0.20 BAM
Ovr Thị trường hôm nay
Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OVR được chuyển đổi thành Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là KM0.2041. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,300.00 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng BAM là KM18,338,607.28. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng BAM đã giảm KM-0.0001983, thể hiện mức giảm -0.17%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng BAM là KM5.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KM0.04461.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OVR sang BAM
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang BAM là KM0.20 BAM, với tỷ lệ thay đổi là -0.17% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OVR/BAM của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/BAM trong ngày qua.
Giao dịch Ovr
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1165 | -0.17% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OVR/USDT là $0.1165, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là -0.17%, Giá giao dịch Giao ngay OVR/USDT là $0.1165 và -0.17%, và Giá giao dịch Hợp đồng OVR/USDT là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Ovr sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Bảng chuyển đổi OVR sang BAM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OVR | 0.2BAM |
2OVR | 0.4BAM |
3OVR | 0.61BAM |
4OVR | 0.81BAM |
5OVR | 1.02BAM |
6OVR | 1.22BAM |
7OVR | 1.42BAM |
8OVR | 1.63BAM |
9OVR | 1.83BAM |
10OVR | 2.04BAM |
1000OVR | 204.14BAM |
5000OVR | 1,020.71BAM |
10000OVR | 2,041.42BAM |
50000OVR | 10,207.14BAM |
100000OVR | 20,414.29BAM |
Bảng chuyển đổi BAM sang OVR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BAM | 4.89OVR |
2BAM | 9.79OVR |
3BAM | 14.69OVR |
4BAM | 19.59OVR |
5BAM | 24.49OVR |
6BAM | 29.39OVR |
7BAM | 34.28OVR |
8BAM | 39.18OVR |
9BAM | 44.08OVR |
10BAM | 48.98OVR |
100BAM | 489.85OVR |
500BAM | 2,449.26OVR |
1000BAM | 4,898.52OVR |
5000BAM | 24,492.64OVR |
10000BAM | 48,985.28OVR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OVR sang BAM và từ BAM sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000OVR sang BAM, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BAM sang OVR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Ovr phổ biến
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | $0.12 USD |
![]() | €0.1 EUR |
![]() | ₹9.73 INR |
![]() | Rp1,767.27 IDR |
![]() | $0.16 CAD |
![]() | £0.09 GBP |
![]() | ฿3.84 THB |
Ovr | 1 OVR |
---|---|
![]() | ₽10.77 RUB |
![]() | R$0.63 BRL |
![]() | د.إ0.43 AED |
![]() | ₺3.98 TRY |
![]() | ¥0.82 CNY |
![]() | ¥16.78 JPY |
![]() | $0.91 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OVR = $0.12 USD, 1 OVR = €0.1 EUR, 1 OVR = ₹9.73 INR , 1 OVR = Rp1,767.27 IDR,1 OVR = $0.16 CAD, 1 OVR = £0.09 GBP, 1 OVR = ฿3.84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BAM
ETH chuyển đổi sang BAM
USDT chuyển đổi sang BAM
XRP chuyển đổi sang BAM
BNB chuyển đổi sang BAM
SOL chuyển đổi sang BAM
USDC chuyển đổi sang BAM
ADA chuyển đổi sang BAM
DOGE chuyển đổi sang BAM
TRX chuyển đổi sang BAM
STETH chuyển đổi sang BAM
SMART chuyển đổi sang BAM
PI chuyển đổi sang BAM
WBTC chuyển đổi sang BAM
LEO chuyển đổi sang BAM
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BAM, ETH sang BAM, USDT sang BAM, BNB sang BAM, SOL sang BAM, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13.21 |
![]() | 0.003384 |
![]() | 0.1473 |
![]() | 285.33 |
![]() | 117.44 |
![]() | 0.4732 |
![]() | 2.11 |
![]() | 285.36 |
![]() | 380.75 |
![]() | 1,618.76 |
![]() | 1,281.15 |
![]() | 0.147 |
![]() | 191,374.42 |
![]() | 195.01 |
![]() | 0.0034 |
![]() | 20.26 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BAM sang GT, BAM sang USDT,BAM sang BTC,BAM sang ETH,BAM sang USBT , BAM sang PEPE, BAM sang EIGEN, BAM sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ovr của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Nhập số lượng OVR của bạn
Chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại bằng Bosnia and Herzegovina Convertible Mark hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang BAM theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ovr
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Bosnia and Herzegovina Convertible Mark không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bosnia and Herzegovina Convertible Mark (BAM) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Tokens SOVRN: Participando de jogos reimaginados, um novo capítulo em entretenimento interativo
O artigo detalhará a versatilidade do token SOVRN, o conceito de Mundos Autônomos, a importância da propriedade de ativos digitais e o potencial inovador dos ambientes de jogos componíveis.

Gate.io AMA com Sovryn-CONSTRUINDO UM MUNDO NO BITCOIN
Gate.io realizou uma sessão de AMA (Pergunte-me Qualquer Coisa) com The Gimp, líder da comunidade na Sovryn, na Comunidade da Gate.io Exchange.
_web.jpg?w=32)