OortChuyển đổi Oort (OORT) sang Mongolian Tögrög (MNT)

OORT/MNT: 1 OORT ≈ ₮154.26 MNT

Lần cập nhật mới nhất:

Oort Thị trường hôm nay

Oort đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OORT chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮154.26. Với nguồn cung lưu hành là 386,420,775.62 OORT, tổng vốn hóa thị trường của OORT tính bằng MNT là ₮203,458,377,385,836.02. Trong 24h qua, giá của OORT tính bằng MNT đã giảm ₮-15.35, biểu thị mức giảm -9.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OORT tính bằng MNT là ₮4,163.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮128.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OORT sang MNT

154.26-9.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OORT sang MNT là ₮154.26 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -9.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OORT/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OORT/MNT trong ngày qua.

Giao dịch Oort

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OortOORT/USDT
Giao ngay
$0.0452
-9.05%

The real-time trading price of OORT/USDT Spot is $0.0452, with a 24-hour trading change of -9.05%, OORT/USDT Spot is $0.0452 and -9.05%, and OORT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oort sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi OORT sang MNT

logo OortSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1OORT
154.26MNT
2OORT
308.53MNT
3OORT
462.8MNT
4OORT
617.07MNT
5OORT
771.34MNT
6OORT
925.6MNT
7OORT
1,079.87MNT
8OORT
1,234.14MNT
9OORT
1,388.41MNT
10OORT
1,542.68MNT
100OORT
15,426.83MNT
500OORT
77,134.16MNT
1000OORT
154,268.32MNT
5000OORT
771,341.63MNT
10000OORT
1,542,683.27MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang OORT

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo Oort
1MNT
0.006482OORT
2MNT
0.01296OORT
3MNT
0.01944OORT
4MNT
0.02592OORT
5MNT
0.03241OORT
6MNT
0.03889OORT
7MNT
0.04537OORT
8MNT
0.05185OORT
9MNT
0.05833OORT
10MNT
0.06482OORT
100000MNT
648.22OORT
500000MNT
3,241.1OORT
1000000MNT
6,482.21OORT
5000000MNT
32,411.05OORT
10000000MNT
64,822.11OORT

Bảng chuyển đổi số tiền OORT sang MNT và MNT sang OORT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OORT sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MNT sang OORT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oort phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OORT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OORT = $0.05 USD, 1 OORT = €0.04 EUR, 1 OORT = ₹3.78 INR, 1 OORT = Rp685.67 IDR, 1 OORT = $0.06 CAD, 1 OORT = £0.03 GBP, 1 OORT = ฿1.49 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MNTMNT
logo GTGT
0.0068
logo BTCBTC
0.000001839
logo ETHETH
0.00009599
logo USDTUSDT
0.1466
logo XRPXRP
0.07412
logo BNBBNB
0.0002542
logo USDCUSDC
0.1463
logo SOLSOL
0.001299
logo DOGEDOGE
0.95
logo TRXTRX
0.6184
logo ADAADA
0.2427
logo STETHSTETH
0.00009619
logo WBTCWBTC
0.000001839
logo SMARTSMART
128.5
logo LEOLEO
0.01555
logo LINKLINK
0.01215

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oort của bạn

01

Nhập số lượng OORT của bạn

Nhập số lượng OORT của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oort hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oort.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oort sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oort

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oort sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oort sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oort sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oort sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oort (OORT)

Tìm hiểu thêm về Oort (OORT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.