OortChuyển đổi Oort (OORT) sang Indian Rupee (INR)

OORT/INR: 1 OORT ≈ ₹3.95 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Oort Thị trường hôm nay

Oort đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OORT chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹3.95. Với nguồn cung lưu hành là 382,100,151.75 OORT, tổng vốn hóa thị trường của OORT tính bằng INR là ₹126,139,831,315.45. Trong 24h qua, giá của OORT tính bằng INR đã giảm ₹-0.2898, biểu thị mức giảm -6.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OORT tính bằng INR là ₹101.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OORT sang INR

3.95-6.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OORT sang INR là ₹3.95 INR, với tỷ lệ thay đổi là -6.86% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OORT/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OORT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Oort

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OortOORT/USDT
Giao ngay
$0.0471
-8%

The real-time trading price of OORT/USDT Spot is $0.0471, with a 24-hour trading change of -8%, OORT/USDT Spot is $0.0471 and -8%, and OORT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oort sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi OORT sang INR

logo OortSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1OORT
3.95INR
2OORT
7.9INR
3OORT
11.85INR
4OORT
15.8INR
5OORT
19.75INR
6OORT
23.7INR
7OORT
27.66INR
8OORT
31.61INR
9OORT
35.56INR
10OORT
39.51INR
100OORT
395.15INR
500OORT
1,975.77INR
1000OORT
3,951.55INR
5000OORT
19,757.77INR
10000OORT
39,515.55INR

Bảng chuyển đổi INR sang OORT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oort
1INR
0.253OORT
2INR
0.5061OORT
3INR
0.7591OORT
4INR
1.01OORT
5INR
1.26OORT
6INR
1.51OORT
7INR
1.77OORT
8INR
2.02OORT
9INR
2.27OORT
10INR
2.53OORT
1000INR
253.06OORT
5000INR
1,265.32OORT
10000INR
2,530.64OORT
50000INR
12,653.24OORT
100000INR
25,306.48OORT

Bảng chuyển đổi số tiền OORT sang INR và INR sang OORT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OORT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang OORT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oort phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OORT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OORT = $0.05 USD, 1 OORT = €0.04 EUR, 1 OORT = ₹3.99 INR, 1 OORT = Rp725.11 IDR, 1 OORT = $0.06 CAD, 1 OORT = £0.04 GBP, 1 OORT = ฿1.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2892
logo BTCBTC
0.00007686
logo ETHETH
0.003868
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
3.27
logo BNBBNB
0.01073
logo USDCUSDC
5.98
logo SOLSOL
0.05675
logo DOGEDOGE
41.13
logo TRXTRX
26.3
logo ADAADA
10.69
logo STETHSTETH
0.003747
logo SMARTSMART
4,397.49
logo WBTCWBTC
0.00007627
logo LEOLEO
0.6712
logo TONTON
2.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oort của bạn

01

Nhập số lượng OORT của bạn

Nhập số lượng OORT của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oort hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oort.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oort sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oort

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oort sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oort sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oort sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oort sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oort (OORT)

Tìm hiểu thêm về Oort (OORT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.