OortChuyển đổi Oort (OORT) sang Mongolian Tögrög (MNT)

OORT/MNT: 1 OORT ≈ ₮159.38 MNT

Lần cập nhật mới nhất:

Oort Thị trường hôm nay

Oort đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OORT chuyển đổi sang Mongolian Tögrög (MNT) là ₮159.38. Với nguồn cung lưu hành là 386,420,773.48 OORT, tổng vốn hóa thị trường của OORT tính bằng MNT là ₮210,210,313,522,740.07. Trong 24h qua, giá của OORT tính bằng MNT đã giảm ₮-7.84, biểu thị mức giảm -4.67%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OORT tính bằng MNT là ₮4,163.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₮128.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OORT sang MNT

159.38-4.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OORT sang MNT là ₮159.38 MNT, với tỷ lệ thay đổi là -4.67% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OORT/MNT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OORT/MNT trong ngày qua.

Giao dịch Oort

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OortOORT/USDT
Giao ngay
$0.0469
-4.28%

The real-time trading price of OORT/USDT Spot is $0.0469, with a 24-hour trading change of -4.28%, OORT/USDT Spot is $0.0469 and -4.28%, and OORT/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Oort sang Mongolian Tögrög

Bảng chuyển đổi OORT sang MNT

logo OortSố lượng
Chuyển thànhlogo MNT
1OORT
159.38MNT
2OORT
318.77MNT
3OORT
478.16MNT
4OORT
637.55MNT
5OORT
796.93MNT
6OORT
956.32MNT
7OORT
1,115.71MNT
8OORT
1,275.1MNT
9OORT
1,434.49MNT
10OORT
1,593.87MNT
100OORT
15,938.78MNT
500OORT
79,693.92MNT
1000OORT
159,387.85MNT
5000OORT
796,939.25MNT
10000OORT
1,593,878.51MNT

Bảng chuyển đổi MNT sang OORT

logo MNTSố lượng
Chuyển thànhlogo Oort
1MNT
0.006274OORT
2MNT
0.01254OORT
3MNT
0.01882OORT
4MNT
0.02509OORT
5MNT
0.03137OORT
6MNT
0.03764OORT
7MNT
0.04391OORT
8MNT
0.05019OORT
9MNT
0.05646OORT
10MNT
0.06274OORT
100000MNT
627.4OORT
500000MNT
3,137OORT
1000000MNT
6,274OORT
5000000MNT
31,370.01OORT
10000000MNT
62,740.03OORT

Bảng chuyển đổi số tiền OORT sang MNT và MNT sang OORT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OORT sang MNT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 MNT sang OORT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oort phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OORT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OORT = $0.05 USD, 1 OORT = €0.04 EUR, 1 OORT = ₹3.92 INR, 1 OORT = Rp711.46 IDR, 1 OORT = $0.06 CAD, 1 OORT = £0.04 GBP, 1 OORT = ฿1.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang MNT, ETH sang MNT, USDT sang MNT, BNB sang MNT, SOL sang MNT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

MNTMNT
logo GTGT
0.006798
logo BTCBTC
0.000001839
logo ETHETH
0.00009652
logo USDTUSDT
0.1466
logo XRPXRP
0.07501
logo BNBBNB
0.0002555
logo USDCUSDC
0.1463
logo SOLSOL
0.001329
logo DOGEDOGE
0.9662
logo TRXTRX
0.6206
logo ADAADA
0.2462
logo STETHSTETH
0.00009733
logo WBTCWBTC
0.000001846
logo SMARTSMART
131.62
logo LEOLEO
0.01551
logo LINKLINK
0.01225

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Mongolian Tögrög nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm MNT sang GT, MNT sang USDT, MNT sang BTC, MNT sang ETH, MNT sang USBT, MNT sang PEPE, MNT sang EIGEN, MNT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Oort của bạn

01

Nhập số lượng OORT của bạn

Nhập số lượng OORT của bạn

02

Chọn Mongolian Tögrög

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Mongolian Tögrög hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oort hiện tại theo Mongolian Tögrög hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oort.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oort sang MNT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Oort

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oort sang Mongolian Tögrög (MNT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oort sang Mongolian Tögrög trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oort sang Mongolian Tögrög?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oort sang loại tiền tệ khác ngoài Mongolian Tögrög không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Mongolian Tögrög (MNT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oort (OORT)

Tìm hiểu thêm về Oort (OORT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.