Chuyển đổi 1 Okcash (OK) sang Croatian Kuna (HRK)
OK/HRK: 1 OK ≈ kn0.04 HRK
Okcash Thị trường hôm nay
Okcash đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OK được chuyển đổi thành Croatian Kuna (HRK) là kn0.04103. Với nguồn cung lưu hành là 89,671,710.00 OK, tổng vốn hóa thị trường của OK tính bằng HRK là kn24,838,203.64. Trong 24h qua, giá của OK tính bằng HRK đã giảm kn-0.0002387, thể hiện mức giảm -3.78%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OK tính bằng HRK là kn5.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là kn0.0001213.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1OK sang HRK
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 OK sang HRK là kn0.04 HRK, với tỷ lệ thay đổi là -3.78% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá OK/HRK của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OK/HRK trong ngày qua.
Giao dịch Okcash
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
Chưa có dữ liệu |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của OK/-- là $--, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là 0%, Giá giao dịch Giao ngay OK/-- là $-- và 0%, và Giá giao dịch Hợp đồng OK/-- là $-- và 0%.
Bảng chuyển đổi Okcash sang Croatian Kuna
Bảng chuyển đổi OK sang HRK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OK | 0.04HRK |
2OK | 0.08HRK |
3OK | 0.12HRK |
4OK | 0.16HRK |
5OK | 0.2HRK |
6OK | 0.24HRK |
7OK | 0.28HRK |
8OK | 0.32HRK |
9OK | 0.36HRK |
10OK | 0.41HRK |
10000OK | 410.32HRK |
50000OK | 2,051.62HRK |
100000OK | 4,103.25HRK |
500000OK | 20,516.28HRK |
1000000OK | 41,032.57HRK |
Bảng chuyển đổi HRK sang OK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HRK | 24.37OK |
2HRK | 48.74OK |
3HRK | 73.11OK |
4HRK | 97.48OK |
5HRK | 121.85OK |
6HRK | 146.22OK |
7HRK | 170.59OK |
8HRK | 194.96OK |
9HRK | 219.33OK |
10HRK | 243.70OK |
100HRK | 2,437.08OK |
500HRK | 12,185.43OK |
1000HRK | 24,370.87OK |
5000HRK | 121,854.39OK |
10000HRK | 243,708.79OK |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ OK sang HRK và từ HRK sang OK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000OK sang HRK, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HRK sang OK, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Okcash phổ biến
Okcash | 1 OK |
---|---|
![]() | CHF0.01 CHF |
![]() | kr0.04 DKK |
![]() | £0.3 EGP |
![]() | ₫149.59 VND |
![]() | KM0.01 BAM |
![]() | USh22.59 UGX |
![]() | lei0.03 RON |
Okcash | 1 OK |
---|---|
![]() | ﷼0.02 SAR |
![]() | ₵0.1 GHS |
![]() | د.ك0 KWD |
![]() | ₦9.83 NGN |
![]() | .د.ب0 BHD |
![]() | FCFA3.57 XAF |
![]() | K12.77 MMK |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 OK = $undefined USD, 1 OK = € EUR, 1 OK = ₹ INR , 1 OK = Rp IDR,1 OK = $ CAD, 1 OK = £ GBP, 1 OK = ฿ THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HRK
ETH chuyển đổi sang HRK
USDT chuyển đổi sang HRK
XRP chuyển đổi sang HRK
BNB chuyển đổi sang HRK
SOL chuyển đổi sang HRK
USDC chuyển đổi sang HRK
DOGE chuyển đổi sang HRK
ADA chuyển đổi sang HRK
TRX chuyển đổi sang HRK
STETH chuyển đổi sang HRK
SMART chuyển đổi sang HRK
WBTC chuyển đổi sang HRK
LINK chuyển đổi sang HRK
TON chuyển đổi sang HRK
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HRK, ETH sang HRK, USDT sang HRK, BNB sang HRK, SOL sang HRK, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.19 |
![]() | 0.0008621 |
![]() | 0.03718 |
![]() | 74.06 |
![]() | 30.42 |
![]() | 0.1189 |
![]() | 0.5452 |
![]() | 74.07 |
![]() | 428.26 |
![]() | 104.57 |
![]() | 327.02 |
![]() | 0.03712 |
![]() | 48,474.20 |
![]() | 0.0008709 |
![]() | 5.20 |
![]() | 20.28 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Croatian Kuna nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HRK sang GT, HRK sang USDT,HRK sang BTC,HRK sang ETH,HRK sang USBT , HRK sang PEPE, HRK sang EIGEN, HRK sang OG, v.v.
Nhập số lượng Okcash của bạn
Nhập số lượng OK của bạn
Nhập số lượng OK của bạn
Chọn Croatian Kuna
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Croatian Kuna hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Okcash hiện tại bằng Croatian Kuna hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Okcash.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Okcash sang HRK theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Okcash
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Okcash sang Croatian Kuna (HRK) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Okcash sang Croatian Kuna trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Okcash sang Croatian Kuna?
4.Tôi có thể chuyển đổi Okcash sang loại tiền tệ khác ngoài Croatian Kuna không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Croatian Kuna (HRK) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Okcash (OK)

ROAM Token: Створення нового стандарту для глобальних децентралізованих бездротових мереж
Стаття вводить, як ROAM перетворює глобальне підключення до Інтернету за допомогою технології блокчейн, забезпечуючи безшовний роумінг WiFi та підвищену безпеку мережі.

FUEL Token: Інноваційне рішення для Ethereum простору конволюції
Досліджуйте, як токен FUEL революціонізує простір конволюції Ethereum.

BOTIFY TOKEN: Як Crypto Shopify революціонізує Blockchain та AI
У революції криптовалют, що базується на штучному інтелекті, токени BOTIFY ведуть.

Монета BREAD: де мистецтво абстракції TikTok зустрічається з культурою мему Web3
Дізнайтеся, як цей унікальний проєкт привернув молодих інвесторів та любителів мистецтва, створюючи нову еру мемів Web3.

EAGLE TOKEN: Meme-оповідь про лисого орла, який символізує національного птаха Сполучених Штатів.
EAGLE TOKEN: Meme-оповідь про лисого орла, який символізує національного птаха Сполучених Штатів.

Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця
Що таке Grokcoin: ціна, купівля, видобуток та повний аналіз гаманця
Tìm hiểu thêm về Okcash (OK)

Усе, що вам потрібно знати про Prisma Finance

Moca Network: Цифрова ідентичність інфраструктура для відкритого Інтернету

Що таке MiL.k? Все, що потрібно знати про MLK

Аналіз ланцюга Нібіру

Доповідь з дослідження Eureka: Комплексний аналіз MAX та глибоке відчуття платформи MATR1X
