NKNChuyển đổi NKN (NKN) sang Thai Baht (THB)

NKN/THB: 1 NKN ≈ ฿0.6434 THB

Lần cập nhật mới nhất:

NKN Thị trường hôm nay

NKN đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NKN chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.6434. Với nguồn cung lưu hành là 786,218,331.74 NKN, tổng vốn hóa thị trường của NKN tính bằng THB là ฿16,686,892,870.74. Trong 24h qua, giá của NKN tính bằng THB đã giảm ฿-0.009197, biểu thị mức giảm -1.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NKN tính bằng THB là ฿47.49, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.2202.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NKN sang THB

฿0.6434-1.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NKN sang THB là ฿0.6434 THB, với tỷ lệ thay đổi là -1.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NKN/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NKN/THB trong ngày qua.

Giao dịch NKN

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NKNNKN/USDT
Giao ngay
$0.01964
-0.65%
logo NKNNKN/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01966
-1.75%

The real-time trading price of NKN/USDT Spot is $0.01964, with a 24-hour trading change of -0.65%, NKN/USDT Spot is $0.01964 and -0.65%, and NKN/USDT Perpetual is $0.01966 and -1.75%.

Bảng chuyển đổi NKN sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi NKN sang THB

logo NKNSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NKN
0.64THB
2NKN
1.28THB
3NKN
1.93THB
4NKN
2.57THB
5NKN
3.21THB
6NKN
3.86THB
7NKN
4.5THB
8NKN
5.14THB
9NKN
5.79THB
10NKN
6.43THB
1000NKN
643.49THB
5000NKN
3,217.47THB
10000NKN
6,434.94THB
50000NKN
32,174.72THB
100000NKN
64,349.44THB

Bảng chuyển đổi THB sang NKN

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo NKN
1THB
1.55NKN
2THB
3.1NKN
3THB
4.66NKN
4THB
6.21NKN
5THB
7.77NKN
6THB
9.32NKN
7THB
10.87NKN
8THB
12.43NKN
9THB
13.98NKN
10THB
15.54NKN
100THB
155.4NKN
500THB
777NKN
1000THB
1,554.01NKN
5000THB
7,770.07NKN
10000THB
15,540.15NKN

Bảng chuyển đổi số tiền NKN sang THB và THB sang NKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NKN sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NKN phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NKN = $0.02 USD, 1 NKN = €0.02 EUR, 1 NKN = ₹1.63 INR, 1 NKN = Rp295.96 IDR, 1 NKN = $0.03 CAD, 1 NKN = £0.01 GBP, 1 NKN = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6755
logo BTCBTC
0.000181
logo ETHETH
0.009495
logo USDTUSDT
15.16
logo XRPXRP
7.33
logo BNBBNB
0.02568
logo SOLSOL
0.1219
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
93.4
logo TRXTRX
60.89
logo ADAADA
23.92
logo STETHSTETH
0.009518
logo WBTCWBTC
0.0001814
logo SMARTSMART
12,901.63
logo LEOLEO
1.61
logo LINKLINK
1.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng NKN của bạn

01

Nhập số lượng NKN của bạn

Nhập số lượng NKN của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NKN hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NKN.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NKN sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NKN

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NKN sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NKN sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NKN sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi NKN sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NKN (NKN)

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana

เปิดตัว 1SOS Token: ดาวซื้อขายที่จำกัดใหม่ในระบบ Solana

1SOS not only carries the innovative concept of decentralized finance (DeFi), but also attracts more and more attention with its unique technological advantages and market potential.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ

FIGURE Token: สร้างดาวใหม่ของมีม Web3 สำหรับโ

FIGURE coin มีต้นกำเนิดจากความสามารถในการสร้างภาพของ ChatGPTs โดยเฉพาะอย่างยิ่งในเวอร์ชันที่อัพเกรด GPT-4o ที่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025

โทเค็น MUBARAK: การวิเคราะห์แนวโน้มราคาและโอกาสการลงทุนในปี 2025

การเพิ่มขึ้นของราคาโทเค็น MUBARAK ได้ดึงดูดความสนใจ

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

2025 แลกเปลี่ยนแนะนำอันดับต้น

การเลือกแพลตฟอร์มการซื้อขายที่ปลอดภัยและเชื่อถือได้เป็นงานหลักของนักลงทุนใหม่

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

ตลาดสกุลเงินดิจิทัลเผชิญกับ "วันจันทร์ดำ": อะไรถัดมา?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07
BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

BTC ตกต่ำกว่ารอบ $75,000 – ต่อไปคืออะไรสำหรับตลาด?

การตกลงราคาของ BTC ครั้งนี้เป็นส่วนใหญ่เนื่องจากผลกระทบจากสถานการณ์เศรษฐกิจโดยรวม

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-07

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.