NKN Thị trường hôm nay
NKN đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NKN chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.66. Với nguồn cung lưu hành là 786,218,331.74 NKN, tổng vốn hóa thị trường của NKN tính bằng INR là ₹109,087,111,126.6. Trong 24h qua, giá của NKN tính bằng INR đã giảm ₹-0.2486, biểu thị mức giảm -12.93%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NKN tính bằng INR là ₹120.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5579.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NKN sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NKN sang INR là ₹1.66 INR, với tỷ lệ thay đổi là -12.93% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NKN/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NKN/INR trong ngày qua.
Giao dịch NKN
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.02004 | -12.64% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.02002 | -13.3% |
The real-time trading price of NKN/USDT Spot is $0.02004, with a 24-hour trading change of -12.64%, NKN/USDT Spot is $0.02004 and -12.64%, and NKN/USDT Perpetual is $0.02002 and -13.3%.
Bảng chuyển đổi NKN sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi NKN sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NKN | 1.66INR |
2NKN | 3.32INR |
3NKN | 4.98INR |
4NKN | 6.64INR |
5NKN | 8.3INR |
6NKN | 9.96INR |
7NKN | 11.62INR |
8NKN | 13.28INR |
9NKN | 14.94INR |
10NKN | 16.6INR |
100NKN | 166.08INR |
500NKN | 830.41INR |
1000NKN | 1,660.82INR |
5000NKN | 8,304.11INR |
10000NKN | 16,608.22INR |
Bảng chuyển đổi INR sang NKN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.6021NKN |
2INR | 1.2NKN |
3INR | 1.8NKN |
4INR | 2.4NKN |
5INR | 3.01NKN |
6INR | 3.61NKN |
7INR | 4.21NKN |
8INR | 4.81NKN |
9INR | 5.41NKN |
10INR | 6.02NKN |
1000INR | 602.11NKN |
5000INR | 3,010.55NKN |
10000INR | 6,021.11NKN |
50000INR | 30,105.55NKN |
100000INR | 60,211.11NKN |
Bảng chuyển đổi số tiền NKN sang INR và INR sang NKN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NKN sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang NKN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NKN phổ biến
NKN | 1 NKN |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.66INR |
![]() | Rp300.97IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.65THB |
NKN | 1 NKN |
---|---|
![]() | ₽1.83RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.68TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.86JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NKN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NKN = $0.02 USD, 1 NKN = €0.02 EUR, 1 NKN = ₹1.66 INR, 1 NKN = Rp300.97 IDR, 1 NKN = $0.03 CAD, 1 NKN = £0.01 GBP, 1 NKN = ฿0.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
LEO chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2813 |
![]() | 0.00007604 |
![]() | 0.004011 |
![]() | 5.98 |
![]() | 3.09 |
![]() | 0.0105 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.05453 |
![]() | 25.36 |
![]() | 39.72 |
![]() | 10.15 |
![]() | 0.004017 |
![]() | 0.00007597 |
![]() | 5,374.44 |
![]() | 0.6352 |
![]() | 0.5038 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng NKN của bạn
Nhập số lượng NKN của bạn
Nhập số lượng NKN của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NKN hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NKN.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NKN sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NKN
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NKN sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NKN sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NKN sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi NKN sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NKN (NKN)

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?
A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.

Qual é o progresso mais recente do ETF Dogecoin?
Com o progresso da regulamentação do ETF de criptomoedas, a comparação entre o ETF DOGE e o ETF Bitcoin tornou-se um tópico quente.

DeSci Cripto: Como a Blockchain está a Moldar o Futuro da Investigação Científica?
DeSci Cripto é uma inovação em ferramentas técnicas e uma revolução em modelos de governação científica.

Trump e Bitcoin: Uma Nova Paisagem para Criptomoeda em Meio a Jogadas de Poder Político
A interação entre Trump e Bitcoin colide essencialmente as forças políticas tradicionais e a emergente revolução tecnológica.

Trump NFTs: Uma Nova Forma de Comunicação de Influência Política
NFTs estão a remodelar a disseminação e monetização da influência política.

Previsão do Preço da Moeda Pepe 2025: Tendências de Mercado, Potencial e Análise de Risco
A moeda Pepe (PEPE) atraiu uma grande quantidade de atenção da comunidade desde a sua criação.