NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Cfp Franc (XPF)

NIM/XPF: 1 NIM ≈ ₣0.09128 XPF

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Cfp Franc (XPF) là ₣0.09128. Với nguồn cung lưu hành là 12,995,425,769.53 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng XPF là ₣126,830,332,647.44. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng XPF đã giảm ₣-0.002874, biểu thị mức giảm -3.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng XPF là ₣0.676, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₣0.05345.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang XPF

0.09128-3.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang XPF là ₣0.09128 XPF, với tỷ lệ thay đổi là -3.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/XPF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/XPF trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008574
-2.88%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008574, with a 24-hour trading change of -2.88%, NIM/USDT Spot is $0.0008574 and -2.88%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Cfp Franc

Bảng chuyển đổi NIM sang XPF

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo XPF
1NIM
0.09XPF
2NIM
0.18XPF
3NIM
0.27XPF
4NIM
0.36XPF
5NIM
0.45XPF
6NIM
0.54XPF
7NIM
0.63XPF
8NIM
0.73XPF
9NIM
0.82XPF
10NIM
0.91XPF
10000NIM
912.83XPF
50000NIM
4,564.19XPF
100000NIM
9,128.39XPF
500000NIM
45,641.97XPF
1000000NIM
91,283.94XPF

Bảng chuyển đổi XPF sang NIM

logo XPFSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1XPF
10.95NIM
2XPF
21.9NIM
3XPF
32.86NIM
4XPF
43.81NIM
5XPF
54.77NIM
6XPF
65.72NIM
7XPF
76.68NIM
8XPF
87.63NIM
9XPF
98.59NIM
10XPF
109.54NIM
100XPF
1,095.48NIM
500XPF
5,477.41NIM
1000XPF
10,954.82NIM
5000XPF
54,774.14NIM
10000XPF
109,548.29NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang XPF và XPF sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang XPF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 XPF sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.95 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XPF, ETH sang XPF, USDT sang XPF, BNB sang XPF, SOL sang XPF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

XPFXPF
logo GTGT
0.2127
logo BTCBTC
0.00005638
logo ETHETH
0.003011
logo USDTUSDT
4.67
logo XRPXRP
2.32
logo BNBBNB
0.008006
logo SOLSOL
0.0389
logo USDCUSDC
4.67
logo DOGEDOGE
29.44
logo TRXTRX
19.16
logo ADAADA
7.5
logo STETHSTETH
0.003021
logo WBTCWBTC
0.0000564
logo SMARTSMART
4,063.09
logo LEOLEO
0.5011
logo LINKLINK
0.3737

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cfp Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XPF sang GT, XPF sang USDT, XPF sang BTC, XPF sang ETH, XPF sang USBT, XPF sang PEPE, XPF sang EIGEN, XPF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Cfp Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cfp Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Cfp Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang XPF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Cfp Franc (XPF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Cfp Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Cfp Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Cfp Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cfp Franc (XPF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.