NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES)

NIM/VES: 1 NIM ≈ Bs.S0.03177 VES

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là Bs.S0.03177. Với nguồn cung lưu hành là 12,995,315,234.13 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng VES là Bs.S15,203,209,887.2. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng VES đã giảm Bs.S-0.0007468, biểu thị mức giảm -2.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng VES là Bs.S0.2328, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Bs.S0.01841.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang VES

Bs.S0.03177-2.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang VES là Bs.S0.03177 VES, với tỷ lệ thay đổi là -2.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/VES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/VES trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008617
-2.32%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008617, with a 24-hour trading change of -2.32%, NIM/USDT Spot is $0.0008617 and -2.32%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Venezuelan Bolívar Soberano

Bảng chuyển đổi NIM sang VES

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo VES
1NIM
0.03VES
2NIM
0.06VES
3NIM
0.09VES
4NIM
0.12VES
5NIM
0.15VES
6NIM
0.19VES
7NIM
0.22VES
8NIM
0.25VES
9NIM
0.28VES
10NIM
0.31VES
10000NIM
317.7VES
50000NIM
1,588.54VES
100000NIM
3,177.08VES
500000NIM
15,885.44VES
1000000NIM
31,770.88VES

Bảng chuyển đổi VES sang NIM

logo VESSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1VES
31.47NIM
2VES
62.95NIM
3VES
94.42NIM
4VES
125.9NIM
5VES
157.37NIM
6VES
188.85NIM
7VES
220.32NIM
8VES
251.8NIM
9VES
283.27NIM
10VES
314.75NIM
100VES
3,147.53NIM
500VES
15,737.67NIM
1000VES
31,475.35NIM
5000VES
157,376.79NIM
10000VES
314,753.59NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang VES và VES sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang VES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VES sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.09 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VES, ETH sang VES, USDT sang VES, BNB sang VES, SOL sang VES, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VESVES
logo GTGT
0.6129
logo BTCBTC
0.0001631
logo ETHETH
0.008748
logo USDTUSDT
13.58
logo XRPXRP
6.73
logo BNBBNB
0.0232
logo SOLSOL
0.1125
logo USDCUSDC
13.57
logo DOGEDOGE
85.77
logo TRXTRX
56.24
logo ADAADA
21.86
logo STETHSTETH
0.008754
logo WBTCWBTC
0.0001632
logo SMARTSMART
11,807.36
logo LEOLEO
1.45
logo LINKLINK
1.08

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Venezuelan Bolívar Soberano nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VES sang GT, VES sang USDT, VES sang BTC, VES sang ETH, VES sang USBT, VES sang PEPE, VES sang EIGEN, VES sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Venezuelan Bolívar Soberano

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Venezuelan Bolívar Soberano hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Venezuelan Bolívar Soberano hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang VES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Venezuelan Bolívar Soberano trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Venezuelan Bolívar Soberano?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Venezuelan Bolívar Soberano không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Venezuelan Bolívar Soberano (VES) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.