NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

NIM/UAH: 1 NIM ≈ ₴0.03587 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0.03587. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,985,443,000 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng UAH là ₴19,260,230,587.76. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng UAH đã tăng ₴0.001165, biểu thị mức tăng +3.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng UAH là ₴0.2614, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.02067.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang UAH

0.03587+3.36%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang UAH là ₴0.03587 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +3.36% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008673
3.17%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008673, with a 24-hour trading change of 3.17%, NIM/USDT Spot is $0.0008673 and 3.17%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi NIM sang UAH

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1NIM
0.03UAH
2NIM
0.07UAH
3NIM
0.1UAH
4NIM
0.14UAH
5NIM
0.17UAH
6NIM
0.21UAH
7NIM
0.25UAH
8NIM
0.28UAH
9NIM
0.32UAH
10NIM
0.35UAH
10000NIM
358.76UAH
50000NIM
1,793.83UAH
100000NIM
3,587.66UAH
500000NIM
17,938.33UAH
1000000NIM
35,876.67UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang NIM

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1UAH
27.87NIM
2UAH
55.74NIM
3UAH
83.61NIM
4UAH
111.49NIM
5UAH
139.36NIM
6UAH
167.23NIM
7UAH
195.11NIM
8UAH
222.98NIM
9UAH
250.85NIM
10UAH
278.73NIM
100UAH
2,787.32NIM
500UAH
13,936.63NIM
1000UAH
27,873.26NIM
5000UAH
139,366.31NIM
10000UAH
278,732.63NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang UAH và UAH sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 UAH sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.16 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5677
logo BTCBTC
0.000153
logo ETHETH
0.007723
logo USDTUSDT
12.09
logo XRPXRP
6.46
logo BNBBNB
0.02168
logo USDCUSDC
12.09
logo SOLSOL
0.1116
logo DOGEDOGE
79.47
logo TRXTRX
51.45
logo ADAADA
20.85
logo STETHSTETH
0.007695
logo WBTCWBTC
0.000153
logo SMARTSMART
10,779.15
logo LEOLEO
1.34
logo TONTON
3.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Animecoin: Phân phối Token ANIME và Cuộc cách mạng Kinh tế số của Ngành công nghiệp Anime

Animecoin: Phân phối Token ANIME và Cuộc cách mạng Kinh tế số của Ngành công nghiệp Anime

Animecoin đang dẫn đầu cuộc cách mạng kinh tế số trong ngành công nghiệp anime thông qua Token ANIME, tạo điều kiện cho người hâm mộ toàn cầu biến niềm đam mê của họ thành giá trị và biến họ trở thành nhân vật chính.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-01
ANIME Token: Cuộc cách mạng Kinh tế số của ngành Công nghiệp Anime

ANIME Token: Cuộc cách mạng Kinh tế số của ngành Công nghiệp Anime

Token ANIME dẫn đầu cuộc cách mạng kỹ thuật số của ngành công nghiệp hoạt hình và xây dựng một mạng lưới sáng tạo được cộng đồng điều hành. Họ khám phá các mô hình kinh tế với token và sự tham gia của người hâm mộ, và tái tạo lại mối quan hệ giữa người tạo và người sáng tạo.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử

Token OVO: Anime gặp gỡ Đổi mới Tiền điện tử

Bài viết này đi sâu vào dự án token OVO, một nỗ lực đổi mới kết hợp tiền điện tử với văn hóa anime.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
Bellscoin: Tiền điện tử được lấy cảm hứng từ Animal Crossing từ Người sáng tạo Dogecoin

Bellscoin: Tiền điện tử được lấy cảm hứng từ Animal Crossing từ Người sáng tạo Dogecoin

Bellscoin (BELLS) là một loại tiền điện tử độc đáo được lấy cảm hứng từ trò chơi Nintendo phổ biến Animal Crossing, được ra mắt vào năm 2013 bởi nhà sáng lập Dogecoin Billy Marcus.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
TOKEN RICH: Cơ hội mới trong Khai thác GPU với dự án Mạng Nimble

TOKEN RICH: Cơ hội mới trong Khai thác GPU với dự án Mạng Nimble

RICH token là tài sản cốt lõi của Nimble Network và kết hợp hoàn hảo với khai thác GPU. Tìm hiểu về hiệu suất thị trường, chiến lược giao dịch và phát triển cộng đồng Nimble Network.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
SORAI Token: Giải thích về Meme Token AI Cô gái Anime

SORAI Token: Giải thích về Meme Token AI Cô gái Anime

Tìm hiểu cách SORAI đang cách mạng hóa cảnh quan memecoin và tại sao nó thu hút sự chú ý của các người hâm mộ tiền điện tử và fan anime.

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-11

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.