NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Serbian Dinar (RSD)

NIM/RSD: 1 NIM ≈ дин. or din.0.09262 RSD

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Serbian Dinar (RSD) là дин. or din.0.09262. Với nguồn cung lưu hành là 12,992,665,486.77 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng RSD là дин. or din.126,197,584,961.38. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng RSD đã giảm дин. or din.-0.00101, biểu thị mức giảm -1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng RSD là дин. or din.0.663, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là дин. or din.0.05243.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang RSD

дин. or din.0.09262-1.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang RSD là дин. or din.0.09262 RSD, với tỷ lệ thay đổi là -1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/RSD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/RSD trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008829
-0.84%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008829, with a 24-hour trading change of -0.84%, NIM/USDT Spot is $0.0008829 and -0.84%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Serbian Dinar

Bảng chuyển đổi NIM sang RSD

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo RSD
1NIM
0.09RSD
2NIM
0.18RSD
3NIM
0.27RSD
4NIM
0.37RSD
5NIM
0.46RSD
6NIM
0.55RSD
7NIM
0.64RSD
8NIM
0.74RSD
9NIM
0.83RSD
10NIM
0.92RSD
10000NIM
926.25RSD
50000NIM
4,631.27RSD
100000NIM
9,262.54RSD
500000NIM
46,312.74RSD
1000000NIM
92,625.48RSD

Bảng chuyển đổi RSD sang NIM

logo RSDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1RSD
10.79NIM
2RSD
21.59NIM
3RSD
32.38NIM
4RSD
43.18NIM
5RSD
53.98NIM
6RSD
64.77NIM
7RSD
75.57NIM
8RSD
86.36NIM
9RSD
97.16NIM
10RSD
107.96NIM
100RSD
1,079.61NIM
500RSD
5,398.08NIM
1000RSD
10,796.16NIM
5000RSD
53,980.82NIM
10000RSD
107,961.64NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang RSD và RSD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang RSD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RSD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.4 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RSD, ETH sang RSD, USDT sang RSD, BNB sang RSD, SOL sang RSD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RSDRSD
logo GTGT
0.2208
logo BTCBTC
0.00005903
logo ETHETH
0.003089
logo USDTUSDT
4.77
logo XRPXRP
2.38
logo BNBBNB
0.008215
logo USDCUSDC
4.76
logo SOLSOL
0.04109
logo DOGEDOGE
30.36
logo ADAADA
7.66
logo TRXTRX
20.17
logo STETHSTETH
0.003088
logo WBTCWBTC
0.00005903
logo SMARTSMART
4,249.66
logo LEOLEO
0.5062
logo LINKLINK
0.385

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Serbian Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RSD sang GT, RSD sang USDT, RSD sang BTC, RSD sang ETH, RSD sang USBT, RSD sang PEPE, RSD sang EIGEN, RSD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Serbian Dinar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Serbian Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Serbian Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang RSD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Serbian Dinar (RSD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Serbian Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Serbian Dinar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Serbian Dinar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Serbian Dinar (RSD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.