Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦1.38. Với nguồn cung lưu hành là 12,995,646,864.67 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng NGN là ₦29,092,192,986,089.91. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng NGN đã giảm ₦-0.04048, biểu thị mức giảm -2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng NGN là ₦10.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦0.8089.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang NGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang NGN là ₦1.38 NGN, với tỷ lệ thay đổi là -2.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/NGN trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.000856 | -3.03% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.000856, with a 24-hour trading change of -3.03%, NIM/USDT Spot is $0.000856 and -3.03%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Nigerian Naira
Bảng chuyển đổi NIM sang NGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 1.38NGN |
2NIM | 2.76NGN |
3NIM | 4.15NGN |
4NIM | 5.53NGN |
5NIM | 6.91NGN |
6NIM | 8.3NGN |
7NIM | 9.68NGN |
8NIM | 11.06NGN |
9NIM | 12.45NGN |
10NIM | 13.83NGN |
100NIM | 138.36NGN |
500NIM | 691.82NGN |
1000NIM | 1,383.64NGN |
5000NIM | 6,918.2NGN |
10000NIM | 13,836.4NGN |
Bảng chuyển đổi NGN sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NGN | 0.7227NIM |
2NGN | 1.44NIM |
3NGN | 2.16NIM |
4NGN | 2.89NIM |
5NGN | 3.61NIM |
6NGN | 4.33NIM |
7NGN | 5.05NIM |
8NGN | 5.78NIM |
9NGN | 6.5NIM |
10NGN | 7.22NIM |
1000NGN | 722.73NIM |
5000NGN | 3,613.65NIM |
10000NGN | 7,227.31NIM |
50000NGN | 36,136.56NIM |
100000NGN | 72,273.13NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang NGN và NGN sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NIM sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NGN sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp12.97IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.97 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NGN
ETH chuyển đổi sang NGN
USDT chuyển đổi sang NGN
XRP chuyển đổi sang NGN
BNB chuyển đổi sang NGN
SOL chuyển đổi sang NGN
USDC chuyển đổi sang NGN
DOGE chuyển đổi sang NGN
TRX chuyển đổi sang NGN
ADA chuyển đổi sang NGN
STETH chuyển đổi sang NGN
WBTC chuyển đổi sang NGN
SMART chuyển đổi sang NGN
LEO chuyển đổi sang NGN
LINK chuyển đổi sang NGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.01391 |
![]() | 0.000003708 |
![]() | 0.0001966 |
![]() | 0.3091 |
![]() | 0.1516 |
![]() | 0.0005263 |
![]() | 0.002517 |
![]() | 0.3089 |
![]() | 1.91 |
![]() | 1.26 |
![]() | 0.4894 |
![]() | 0.0001976 |
![]() | 0.000003708 |
![]() | 265.27 |
![]() | 0.03305 |
![]() | 0.02432 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Nigerian Naira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Nigerian Naira (NGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Nigerian Naira?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命
ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産
ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会
RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

GateLive AMA 要約 - Nimiq
GateLive AMA 要約 - Nimiq

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
