NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Namibian Dollar (NAD)

NIM/NAD: 1 NIM ≈ $0.01486 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $0.01486. Với nguồn cung lưu hành là 12,999,949,612.77 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng NAD là $3,364,575,546.4. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng NAD đã giảm $-0.00004323, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng NAD là $0.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008705.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang NAD

$0.01486-0.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang NAD là $0.01486 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008539
-0.75%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008539, with a 24-hour trading change of -0.75%, NIM/USDT Spot is $0.0008539 and -0.75%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi NIM sang NAD

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1NIM
0.01NAD
2NIM
0.02NAD
3NIM
0.04NAD
4NIM
0.05NAD
5NIM
0.07NAD
6NIM
0.08NAD
7NIM
0.1NAD
8NIM
0.11NAD
9NIM
0.13NAD
10NIM
0.14NAD
10000NIM
148.65NAD
50000NIM
743.26NAD
100000NIM
1,486.52NAD
500000NIM
7,432.62NAD
1000000NIM
14,865.25NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang NIM

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1NAD
67.27NIM
2NAD
134.54NIM
3NAD
201.81NIM
4NAD
269.08NIM
5NAD
336.35NIM
6NAD
403.62NIM
7NAD
470.89NIM
8NAD
538.16NIM
9NAD
605.43NIM
10NAD
672.7NIM
100NAD
6,727.09NIM
500NAD
33,635.47NIM
1000NAD
67,270.95NIM
5000NAD
336,354.79NIM
10000NAD
672,709.58NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang NAD và NAD sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NAD sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.95 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.27
logo BTCBTC
0.0003457
logo ETHETH
0.01822
logo USDTUSDT
28.72
logo XRPXRP
13.59
logo BNBBNB
0.04936
logo SOLSOL
0.2274
logo USDCUSDC
28.71
logo DOGEDOGE
176.96
logo TRXTRX
113.64
logo ADAADA
45.36
logo STETHSTETH
0.01812
logo WBTCWBTC
0.0003442
logo SMARTSMART
24,993.88
logo LEOLEO
3.08
logo AVAXAVAX
1.44

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIME Token: アニメ産業のデジタル経済革命

ANIMEトークンは、アニメーション業界のデジタル革命を先導し、コミュニティ主導のクリエイティブネットワークを構築します。彼らはトークン経済とファンの参加の新しいモデルを探求し、クリエイターとの関係を再構築します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-24
Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

Bellscoin: ドージコインの創造者によるAnimal Crossingにインスパイアされた暗号資産

ドージコインの創設者ビリー・マーカスによる創案、Bellscoin(BELLS)は、人気のある任天堂のゲーム「どうぶつの森」に触発されたユニークな暗号資産として2013年に開始されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-22
RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークン:Nimble Network ProjectとGPUマイニングにおける新しい機会

RICHトークンはNimble Networkの主要なアセットであり、GPUマイニングとの完璧な組み合わせです。市場のパフォーマンス、取引戦略、Nimble Networkコミュニティの開発について学びましょう。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-15
Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate Charity は教育と研究における倫理的代替案を提唱するために、Fórum Animal と協力します

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27
GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

GateLive AMA 要約 - Nimiq

Gate.blogThời gian đăng: 2024-09-27

Animoca BrandsはTONエコに戦略的に投資しています。DOGEコイン保有アドレスの数が初めて500万を超えました。ライトニングネットワークはBitcoinの拡張計画で1位にランクインしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-29

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.