NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Bangladeshi Taka (BDT)

NIM/BDT: 1 NIM ≈ ৳0.08421 BDT

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Bangladeshi Taka (BDT) là ৳0.08421. Với nguồn cung lưu hành là 13,010,029,472.22 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng BDT là ৳130,965,004,650.39. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng BDT đã giảm ৳-0.006808, biểu thị mức giảm -7.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng BDT là ৳0.7558, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ৳0.05976.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang BDT

0.08421-7.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang BDT là ৳0.08421 BDT, với tỷ lệ thay đổi là -7.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/BDT của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/BDT trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0007055
-7.6%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0007055, with a 24-hour trading change of -7.6%, NIM/USDT Spot is $0.0007055 and -7.6%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Bangladeshi Taka

Bảng chuyển đổi NIM sang BDT

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo BDT
1NIM
0.08BDT
2NIM
0.16BDT
3NIM
0.25BDT
4NIM
0.33BDT
5NIM
0.42BDT
6NIM
0.5BDT
7NIM
0.58BDT
8NIM
0.67BDT
9NIM
0.75BDT
10NIM
0.84BDT
10000NIM
842.12BDT
50000NIM
4,210.64BDT
100000NIM
8,421.29BDT
500000NIM
42,106.48BDT
1000000NIM
84,212.97BDT

Bảng chuyển đổi BDT sang NIM

logo BDTSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1BDT
11.87NIM
2BDT
23.74NIM
3BDT
35.62NIM
4BDT
47.49NIM
5BDT
59.37NIM
6BDT
71.24NIM
7BDT
83.12NIM
8BDT
94.99NIM
9BDT
106.87NIM
10BDT
118.74NIM
100BDT
1,187.46NIM
500BDT
5,937.32NIM
1000BDT
11,874.65NIM
5000BDT
59,373.27NIM
10000BDT
118,746.55NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang BDT và BDT sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 NIM sang BDT, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BDT sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.06 INR, 1 NIM = Rp10.69 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BDT, ETH sang BDT, USDT sang BDT, BNB sang BDT, SOL sang BDT, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BDTBDT
logo GTGT
0.1872
logo BTCBTC
0.00004935
logo ETHETH
0.002629
logo USDTUSDT
4.18
logo XRPXRP
2.01
logo BNBBNB
0.007077
logo SOLSOL
0.03118
logo USDCUSDC
4.18
logo TRXTRX
16.76
logo DOGEDOGE
26.83
logo ADAADA
6.71
logo STETHSTETH
0.002644
logo SMARTSMART
3,422.95
logo WBTCWBTC
0.00004945
logo LEOLEO
0.4618
logo AVAXAVAX
0.2187

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bangladeshi Taka nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BDT sang GT, BDT sang USDT, BDT sang BTC, BDT sang ETH, BDT sang USBT, BDT sang PEPE, BDT sang EIGEN, BDT sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Bangladeshi Taka

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bangladeshi Taka hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Bangladeshi Taka hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang BDT theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Bangladeshi Taka (BDT) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Bangladeshi Taka trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Bangladeshi Taka?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Bangladeshi Taka không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bangladeshi Taka (BDT) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.