Nimiq Thị trường hôm nay
Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Nimiq chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼0.001466. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 12,998,143,733.68 NIM, tổng vốn hóa thị trường của Nimiq tính bằng AZN là ₼32,403,084.46. Trong 24h qua, giá của Nimiq tính bằng AZN đã tăng ₼0.000009478, biểu thị mức tăng +0.65%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nimiq tính bằng AZN là ₼0.01074, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼0.0008498.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang AZN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang AZN là ₼0.001466 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +0.65% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/AZN trong ngày qua.
Giao dịch Nimiq
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0008635 | 0.78% |
The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008635, with a 24-hour trading change of 0.78%, NIM/USDT Spot is $0.0008635 and 0.78%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nimiq sang Azerbaijani Manat
Bảng chuyển đổi NIM sang AZN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NIM | 0AZN |
2NIM | 0AZN |
3NIM | 0AZN |
4NIM | 0AZN |
5NIM | 0AZN |
6NIM | 0AZN |
7NIM | 0.01AZN |
8NIM | 0.01AZN |
9NIM | 0.01AZN |
10NIM | 0.01AZN |
100000NIM | 146.66AZN |
500000NIM | 733.33AZN |
1000000NIM | 1,466.67AZN |
5000000NIM | 7,333.35AZN |
10000000NIM | 14,666.71AZN |
Bảng chuyển đổi AZN sang NIM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AZN | 681.81NIM |
2AZN | 1,363.63NIM |
3AZN | 2,045.44NIM |
4AZN | 2,727.26NIM |
5AZN | 3,409.08NIM |
6AZN | 4,090.89NIM |
7AZN | 4,772.71NIM |
8AZN | 5,454.52NIM |
9AZN | 6,136.34NIM |
10AZN | 6,818.16NIM |
100AZN | 68,181.61NIM |
500AZN | 340,908.05NIM |
1000AZN | 681,816.1NIM |
5000AZN | 3,409,080.53NIM |
10000AZN | 6,818,161.06NIM |
Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang AZN và AZN sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AZN sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.11IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
Nimiq | 1 NIM |
---|---|
![]() | ₽0.08RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp13.11 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AZN
ETH chuyển đổi sang AZN
USDT chuyển đổi sang AZN
XRP chuyển đổi sang AZN
BNB chuyển đổi sang AZN
SOL chuyển đổi sang AZN
USDC chuyển đổi sang AZN
DOGE chuyển đổi sang AZN
TRX chuyển đổi sang AZN
ADA chuyển đổi sang AZN
STETH chuyển đổi sang AZN
WBTC chuyển đổi sang AZN
SMART chuyển đổi sang AZN
LEO chuyển đổi sang AZN
AVAX chuyển đổi sang AZN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 13 |
![]() | 0.003449 |
![]() | 0.181 |
![]() | 294.26 |
![]() | 136.39 |
![]() | 0.4954 |
![]() | 2.23 |
![]() | 294.16 |
![]() | 1,774.67 |
![]() | 1,192.07 |
![]() | 452.7 |
![]() | 0.1812 |
![]() | 0.003444 |
![]() | 252,918.54 |
![]() | 31.42 |
![]() | 14.54 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nimiq của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Nhập số lượng NIM của bạn
Chọn Azerbaijani Manat
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Nimiq
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Azerbaijani Manat?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Animecoin: Распределение токенов ANIME и цифровая экономическая революция в индустрии аниме
Animecoin ведет цифровую экономическую революцию в аниме-индустрии через токен ANIME, давая глобальным фанатам возможность превратить свою страсть в ценность и сделать их главными героями.

ANIME Token: Революция цифровой экономики в индустрии аниме
ANIME tokens lead the digital revolution of the animation industry and build a community-driven creative network. They explore new models of token economics and fan participation, and reshape the relationship between creators.

Bellscoin: Криптовалюта, вдохновленная Animal Crossing от создателя Dogecoin
Проект основанная создателем Dogecoin Билли Маркусом, Bellscoin (BELLS) была запущена в 2013 году как уникальная криптовалюта, вдохновленная популярной игрой Nintendo Animal Crossing.

RICH Token: Новые возможности в майнинге на GPU с проектом Nimble Network
Токен RICH является основным активом сети Nimble и идеальным сочетанием с майнингом на GPU. Узнайте о рыночной производительности, стратегиях торговли и развитии сообщества сети Nimble.

gateLive AMA Резюме-Nimiq
$NIM Самая принимаемая криптовалюта в мире.

gate Charity партнерствует с Fórum Animal для поддержки приюта Terra dos Bichos
20 августа благотворительный фонд gate объединился с Fórum Animal, чтобы поддержать приют Terra dos Bichos в Сан-Роке, штат Сан-Паулу.
Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Nimiq là gì? Tất cả những gì bạn cần biết về NIM

Sâu vào CUR: Một Nền tảng Kết nối Mạch lạc giữa Nodes và Dịch vụ AI

Nimble Network: Nền tảng AI mở đầu tiên xây dựng nền kinh tế chia sẻ AI

Mở Khóa Nghiên Cứu: Tận Dụng Trí Tuệ Nhân Tạo Trong Trò Chơi Trên Mạng NIM
