NimiqChuyển đổi Nimiq (NIM) sang Netherlands Antillean Gulden (ANG)

NIM/ANG: 1 NIM ≈ ƒ0.001528 ANG

Lần cập nhật mới nhất:

Nimiq Thị trường hôm nay

Nimiq đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NIM chuyển đổi sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) là ƒ0.001528. Với nguồn cung lưu hành là 12,995,425,769.53 NIM, tổng vốn hóa thị trường của NIM tính bằng ANG là ƒ35,551,073.99. Trong 24h qua, giá của NIM tính bằng ANG đã giảm ƒ-0.00004807, biểu thị mức giảm -3.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NIM tính bằng ANG là ƒ0.01131, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ƒ0.000895.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NIM sang ANG

ƒ0.001528-3.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NIM sang ANG là ƒ0.001528 ANG, với tỷ lệ thay đổi là -3.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NIM/ANG của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NIM/ANG trong ngày qua.

Giao dịch Nimiq

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NimiqNIM/USDT
Giao ngay
$0.0008567
-3.02%

The real-time trading price of NIM/USDT Spot is $0.0008567, with a 24-hour trading change of -3.02%, NIM/USDT Spot is $0.0008567 and -3.02%, and NIM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nimiq sang Netherlands Antillean Gulden

Bảng chuyển đổi NIM sang ANG

logo NimiqSố lượng
Chuyển thànhlogo ANG
1NIM
0ANG
2NIM
0ANG
3NIM
0ANG
4NIM
0ANG
5NIM
0ANG
6NIM
0ANG
7NIM
0.01ANG
8NIM
0.01ANG
9NIM
0.01ANG
10NIM
0.01ANG
100000NIM
152.83ANG
500000NIM
764.15ANG
1000000NIM
1,528.3ANG
5000000NIM
7,641.51ANG
10000000NIM
15,283.02ANG

Bảng chuyển đổi ANG sang NIM

logo ANGSố lượng
Chuyển thànhlogo Nimiq
1ANG
654.32NIM
2ANG
1,308.64NIM
3ANG
1,962.96NIM
4ANG
2,617.28NIM
5ANG
3,271.6NIM
6ANG
3,925.92NIM
7ANG
4,580.24NIM
8ANG
5,234.56NIM
9ANG
5,888.88NIM
10ANG
6,543.2NIM
100ANG
65,432.09NIM
500ANG
327,160.46NIM
1000ANG
654,320.93NIM
5000ANG
3,271,604.69NIM
10000ANG
6,543,209.39NIM

Bảng chuyển đổi số tiền NIM sang ANG và ANG sang NIM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NIM sang ANG, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ANG sang NIM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nimiq phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NIM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NIM = $0 USD, 1 NIM = €0 EUR, 1 NIM = ₹0.07 INR, 1 NIM = Rp12.95 IDR, 1 NIM = $0 CAD, 1 NIM = £0 GBP, 1 NIM = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ANG, ETH sang ANG, USDT sang ANG, BNB sang ANG, SOL sang ANG, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ANGANG
logo GTGT
12.7
logo BTCBTC
0.003367
logo ETHETH
0.1798
logo USDTUSDT
279.46
logo XRPXRP
138.79
logo BNBBNB
0.4776
logo SOLSOL
2.32
logo USDCUSDC
279.21
logo DOGEDOGE
1,758.44
logo TRXTRX
1,148.37
logo ADAADA
448.5
logo STETHSTETH
0.1804
logo WBTCWBTC
0.003368
logo SMARTSMART
242,684.28
logo LEOLEO
29.94
logo LINKLINK
22.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Netherlands Antillean Gulden nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ANG sang GT, ANG sang USDT, ANG sang BTC, ANG sang ETH, ANG sang USBT, ANG sang PEPE, ANG sang EIGEN, ANG sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nimiq của bạn

01

Nhập số lượng NIM của bạn

Nhập số lượng NIM của bạn

02

Chọn Netherlands Antillean Gulden

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Netherlands Antillean Gulden hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nimiq hiện tại theo Netherlands Antillean Gulden hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nimiq.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nimiq sang ANG theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Nimiq

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nimiq sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Netherlands Antillean Gulden trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nimiq sang Netherlands Antillean Gulden?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nimiq sang loại tiền tệ khác ngoài Netherlands Antillean Gulden không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Netherlands Antillean Gulden (ANG) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nimiq (NIM)

Tìm hiểu thêm về Nimiq (NIM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.