Near Thị trường hôm nay
Near đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Near chuyển đổi sang Samoan Tala (WST) là WS$5.54. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,206,387,464 NEAR, tổng vốn hóa thị trường của Near tính bằng WST là WS$18,098,618,416.45. Trong 24h qua, giá của Near tính bằng WST đã tăng WS$0.2075, biểu thị mức tăng +3.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Near tính bằng WST là WS$55.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là WS$1.42.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEAR sang WST
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEAR sang WST là WS$5.54 WST, với tỷ lệ thay đổi là +3.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEAR/WST của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEAR/WST trong ngày qua.
Giao dịch Near
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.07 | 4.07% | |
![]() Giao ngay | $0.001287 | 2.85% | |
![]() Giao ngay | $2.07 | 4.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.07 | 7.81% |
The real-time trading price of NEAR/USDT Spot is $2.07, with a 24-hour trading change of 4.07%, NEAR/USDT Spot is $2.07 and 4.07%, and NEAR/USDT Perpetual is $2.07 and 7.81%.
Bảng chuyển đổi Near sang Samoan Tala
Bảng chuyển đổi NEAR sang WST
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NEAR | 5.49WST |
2NEAR | 10.99WST |
3NEAR | 16.49WST |
4NEAR | 21.98WST |
5NEAR | 27.48WST |
6NEAR | 32.98WST |
7NEAR | 38.47WST |
8NEAR | 43.97WST |
9NEAR | 49.47WST |
10NEAR | 54.97WST |
100NEAR | 549.7WST |
500NEAR | 2,748.51WST |
1000NEAR | 5,497.02WST |
5000NEAR | 27,485.14WST |
10000NEAR | 54,970.28WST |
Bảng chuyển đổi WST sang NEAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WST | 0.1819NEAR |
2WST | 0.3638NEAR |
3WST | 0.5457NEAR |
4WST | 0.7276NEAR |
5WST | 0.9095NEAR |
6WST | 1.09NEAR |
7WST | 1.27NEAR |
8WST | 1.45NEAR |
9WST | 1.63NEAR |
10WST | 1.81NEAR |
1000WST | 181.91NEAR |
5000WST | 909.58NEAR |
10000WST | 1,819.16NEAR |
50000WST | 9,095.82NEAR |
100000WST | 18,191.64NEAR |
Bảng chuyển đổi số tiền NEAR sang WST và WST sang NEAR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NEAR sang WST, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WST sang NEAR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Near phổ biến
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | $2.05USD |
![]() | €1.84EUR |
![]() | ₹171.43INR |
![]() | Rp31,128.3IDR |
![]() | $2.78CAD |
![]() | £1.54GBP |
![]() | ฿67.68THB |
Near | 1 NEAR |
---|---|
![]() | ₽189.62RUB |
![]() | R$11.16BRL |
![]() | د.إ7.54AED |
![]() | ₺70.04TRY |
![]() | ¥14.47CNY |
![]() | ¥295.49JPY |
![]() | $15.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEAR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEAR = $2.05 USD, 1 NEAR = €1.84 EUR, 1 NEAR = ₹171.43 INR, 1 NEAR = Rp31,128.3 IDR, 1 NEAR = $2.78 CAD, 1 NEAR = £1.54 GBP, 1 NEAR = ฿67.68 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang WST
ETH chuyển đổi sang WST
USDT chuyển đổi sang WST
XRP chuyển đổi sang WST
BNB chuyển đổi sang WST
SOL chuyển đổi sang WST
USDC chuyển đổi sang WST
TRX chuyển đổi sang WST
DOGE chuyển đổi sang WST
ADA chuyển đổi sang WST
STETH chuyển đổi sang WST
SMART chuyển đổi sang WST
WBTC chuyển đổi sang WST
LEO chuyển đổi sang WST
AVAX chuyển đổi sang WST
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang WST, ETH sang WST, USDT sang WST, BNB sang WST, SOL sang WST, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.23 |
![]() | 0.002175 |
![]() | 0.1149 |
![]() | 184.96 |
![]() | 88.52 |
![]() | 0.3128 |
![]() | 1.37 |
![]() | 184.86 |
![]() | 741.12 |
![]() | 1,186.51 |
![]() | 294.36 |
![]() | 0.1161 |
![]() | 151,572.19 |
![]() | 0.002186 |
![]() | 20.41 |
![]() | 9.48 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Samoan Tala nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm WST sang GT, WST sang USDT, WST sang BTC, WST sang ETH, WST sang USBT, WST sang PEPE, WST sang EIGEN, WST sang OG, v.v.
Nhập số lượng Near của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Nhập số lượng NEAR của bạn
Chọn Samoan Tala
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Samoan Tala hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Near hiện tại theo Samoan Tala hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Near.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Near sang WST theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Near
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Near sang Samoan Tala (WST) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Near sang Samoan Tala trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Near sang Samoan Tala?
4.Tôi có thể chuyển đổi Near sang loại tiền tệ khác ngoài Samoan Tala không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Samoan Tala (WST) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Near (NEAR)

最初の引用 | 暗号通貨市場は下落、Aethir は NEAR Foundation を設立し、1,300 万米ドルを調達
最初の引用 | 暗号通貨市場は下落、Aethir は NEAR Foundation を設立し、1,300 万米ドルを調達

Gate.io が NearCon 2023 に登壇: オープン Web の未来を探る
Gate.ioは、ネットワーキングの可能性を模索する重要なイベントであるNearCon 2023に参加しました。

Gate.io AMA with Linear-最初のクロスチェーン互換性とデルタワンアセットプロトコル
Gate.ioはGate.io取引所コミュニティで、Kevin Tai(Linearのプロジェクトリーダー)とのAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

NEARプロトコルのNFTプロジェクトについて
NEAR has _ious advanced features, which include being substantially faster than many blockchains, such as Ethereum, which in its case, has a slower processing time and also charges higher gas fees for _uting transactions.

NEARプロトコルとは何ですか?
Tìm hiểu thêm về Near (NEAR)

Phân tích về Falcon Finance - Giao thức Stablecoin

Các Loại Thẻ Tiền Điện Tử Phổ Biến

Skatechain là gì?

Báo cáo Tài chính Ngành công nghiệp Web3 tháng 3 năm 2025 của Gate Research

AltVMs là gì?
