MakerDAO Thị trường hôm nay
MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Kenyan Shilling (KES) là KSh165,988.41. Với nguồn cung lưu hành là 845,212.61 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng KES là KSh18,103,633,160,533.96. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng KES đã giảm KSh-12,456.4, biểu thị mức giảm -6.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng KES là KSh811,955.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là KSh21,725.05.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang KES
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang KES là KSh KES, với tỷ lệ thay đổi là -6.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/KES của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/KES trong ngày qua.
Giao dịch MakerDAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,288.43 | -9.17% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,287.3 | -7.93% |
The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,288.43, with a 24-hour trading change of -9.17%, MKR/USDT Spot is $1,288.43 and -9.17%, and MKR/USDT Perpetual is $1,287.3 and -7.93%.
Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Kenyan Shilling
Bảng chuyển đổi MKR sang KES
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MKR | 165,988.41KES |
2MKR | 331,976.82KES |
3MKR | 497,965.23KES |
4MKR | 663,953.65KES |
5MKR | 829,942.06KES |
6MKR | 995,930.47KES |
7MKR | 1,161,918.89KES |
8MKR | 1,327,907.3KES |
9MKR | 1,493,895.71KES |
10MKR | 1,659,884.13KES |
100MKR | 16,598,841.31KES |
500MKR | 82,994,206.58KES |
1000MKR | 165,988,413.16KES |
5000MKR | 829,942,065.81KES |
10000MKR | 1,659,884,131.62KES |
Bảng chuyển đổi KES sang MKR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KES | 0.000006024MKR |
2KES | 0.00001204MKR |
3KES | 0.00001807MKR |
4KES | 0.00002409MKR |
5KES | 0.00003012MKR |
6KES | 0.00003614MKR |
7KES | 0.00004217MKR |
8KES | 0.00004819MKR |
9KES | 0.00005422MKR |
10KES | 0.00006024MKR |
100000000KES | 602.45MKR |
500000000KES | 3,012.25MKR |
1000000000KES | 6,024.51MKR |
5000000000KES | 30,122.58MKR |
10000000000KES | 60,245.16MKR |
Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang KES và KES sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang KES, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 KES sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | $1,286.34USD |
![]() | €1,152.43EUR |
![]() | ₹107,463.93INR |
![]() | Rp19,513,437.82IDR |
![]() | $1,744.79CAD |
![]() | £966.04GBP |
![]() | ฿42,427.09THB |
MakerDAO | 1 MKR |
---|---|
![]() | ₽118,869.01RUB |
![]() | R$6,996.79BRL |
![]() | د.إ4,724.08AED |
![]() | ₺43,905.87TRY |
![]() | ¥9,072.81CNY |
![]() | ¥185,235.15JPY |
![]() | $10,022.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,286.34 USD, 1 MKR = €1,152.43 EUR, 1 MKR = ₹107,463.93 INR, 1 MKR = Rp19,513,437.82 IDR, 1 MKR = $1,744.79 CAD, 1 MKR = £966.04 GBP, 1 MKR = ฿42,427.09 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KES
ETH chuyển đổi sang KES
USDT chuyển đổi sang KES
XRP chuyển đổi sang KES
BNB chuyển đổi sang KES
USDC chuyển đổi sang KES
SOL chuyển đổi sang KES
DOGE chuyển đổi sang KES
TRX chuyển đổi sang KES
ADA chuyển đổi sang KES
STETH chuyển đổi sang KES
WBTC chuyển đổi sang KES
SMART chuyển đổi sang KES
LEO chuyển đổi sang KES
LINK chuyển đổi sang KES
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KES, ETH sang KES, USDT sang KES, BNB sang KES, SOL sang KES, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1782 |
![]() | 0.00004847 |
![]() | 0.002532 |
![]() | 3.87 |
![]() | 1.95 |
![]() | 0.006732 |
![]() | 3.87 |
![]() | 0.0346 |
![]() | 25.06 |
![]() | 16.35 |
![]() | 6.39 |
![]() | 0.002548 |
![]() | 0.00004851 |
![]() | 3,416.92 |
![]() | 0.411 |
![]() | 0.3223 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kenyan Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KES sang GT, KES sang USDT, KES sang BTC, KES sang ETH, KES sang USBT, KES sang PEPE, KES sang EIGEN, KES sang OG, v.v.
Nhập số lượng MakerDAO của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Nhập số lượng MKR của bạn
Chọn Kenyan Shilling
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kenyan Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Kenyan Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang KES theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MakerDAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Kenyan Shilling (KES) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Kenyan Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Kenyan Shilling?
4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Kenyan Shilling không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kenyan Shilling (KES) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)
Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Khám phá Cơ chế Tăng giá trị của Token DeFi

Nghiên cứu Phát triển Các Nền tảng DeFi Tốt Nhất Năm 2025: Cơ hội, Thách thức và Triển vọng

Nghiên cứu về Gate: BTC & ETH giảm khi chỉ số sợ hãi đạt mức thấp nhất trong 32 tháng; MetaMask mở rộng quyền truy cập tiền pháp định On/Off-Ramp

Vay & Cho vay

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins
