MajorChuyển đổi Major (MAJOR) sang Guinean Franc (GNF)

MAJOR/GNF: 1 MAJOR ≈ GFr1,110.98 GNF

Lần cập nhật mới nhất:

Major Thị trường hôm nay

Major đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Major chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr1,110.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,000,000 MAJOR, tổng vốn hóa thị trường của Major tính bằng GNF là GFr821,313,490,543,388.14. Trong 24h qua, giá của Major tính bằng GNF đã tăng GFr54.55, biểu thị mức tăng +5.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Major tính bằng GNF là GFr13,423.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr855.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAJOR sang GNF

GFr1,110.98+5.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAJOR sang GNF là GFr GNF, với tỷ lệ thay đổi là +5.16% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAJOR/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAJOR/GNF trong ngày qua.

Giao dịch Major

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MajorMAJOR/USDT
Giao ngay
$0.1278
6.14%
logo MajorMAJOR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1276
5.93%

The real-time trading price of MAJOR/USDT Spot is $0.1278, with a 24-hour trading change of 6.14%, MAJOR/USDT Spot is $0.1278 and 6.14%, and MAJOR/USDT Perpetual is $0.1276 and 5.93%.

Bảng chuyển đổi Major sang Guinean Franc

Bảng chuyển đổi MAJOR sang GNF

logo MajorSố lượng
Chuyển thànhlogo GNF
1MAJOR
1,107.85GNF
2MAJOR
2,215.7GNF
3MAJOR
3,323.56GNF
4MAJOR
4,431.41GNF
5MAJOR
5,539.27GNF
6MAJOR
6,647.12GNF
7MAJOR
7,754.98GNF
8MAJOR
8,862.83GNF
9MAJOR
9,970.69GNF
10MAJOR
11,078.54GNF
100MAJOR
110,785.46GNF
500MAJOR
553,927.34GNF
1000MAJOR
1,107,854.69GNF
5000MAJOR
5,539,273.49GNF
10000MAJOR
11,078,546.98GNF

Bảng chuyển đổi GNF sang MAJOR

logo GNFSố lượng
Chuyển thànhlogo Major
1GNF
0.0009026MAJOR
2GNF
0.001805MAJOR
3GNF
0.002707MAJOR
4GNF
0.00361MAJOR
5GNF
0.004513MAJOR
6GNF
0.005415MAJOR
7GNF
0.006318MAJOR
8GNF
0.007221MAJOR
9GNF
0.008123MAJOR
10GNF
0.009026MAJOR
1000000GNF
902.64MAJOR
5000000GNF
4,513.22MAJOR
10000000GNF
9,026.45MAJOR
50000000GNF
45,132.27MAJOR
100000000GNF
90,264.54MAJOR

Bảng chuyển đổi số tiền MAJOR sang GNF và GNF sang MAJOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAJOR sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 GNF sang MAJOR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Major phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAJOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAJOR = $0.13 USD, 1 MAJOR = €0.11 EUR, 1 MAJOR = ₹10.67 INR, 1 MAJOR = Rp1,937.78 IDR, 1 MAJOR = $0.17 CAD, 1 MAJOR = £0.1 GBP, 1 MAJOR = ฿4.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GNFGNF
logo GTGT
0.002593
logo BTCBTC
0.0000007009
logo ETHETH
0.0000352
logo USDTUSDT
0.05749
logo XRPXRP
0.02853
logo BNBBNB
0.00009893
logo SOLSOL
0.0004837
logo USDCUSDC
0.05746
logo DOGEDOGE
0.3594
logo ADAADA
0.09142
logo TRXTRX
0.2433
logo STETHSTETH
0.00003534
logo WBTCWBTC
0.000000701
logo SMARTSMART
51.79
logo LEOLEO
0.006142
logo LINKLINK
0.004594

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.

Nhập số lượng Major của bạn

01

Nhập số lượng MAJOR của bạn

Nhập số lượng MAJOR của bạn

02

Chọn Guinean Franc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Major hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Major.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Major sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Major

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Major sang Guinean Franc (GNF) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Major sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Major sang Guinean Franc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Major sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Major (MAJOR)

Tìm hiểu thêm về Major (MAJOR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.