Chuyển đổi 1 Major (MAJOR) sang British Pound (GBP)
MAJOR/GBP: 1 MAJOR ≈ £0.12 GBP
Major Thị trường hôm nay
Major đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Major được chuyển đổi thành British Pound (GBP) là £0.1208. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,000,000.00 MAJOR, tổng vốn hóa thị trường của Major tính bằng GBP là £7,715,956.68. Trong 24h qua, giá của Major tính bằng GBP đã tăng £0.01449, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +10.21%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Major tính bằng GBP là £1.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07383.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MAJOR sang GBP
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MAJOR sang GBP là £0.12 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +10.21% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MAJOR/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAJOR/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Major
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1564 | +10.21% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1567 | +8.50% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MAJOR/USDT là $0.1564, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +10.21%, Giá giao dịch Giao ngay MAJOR/USDT là $0.1564 và +10.21%, và Giá giao dịch Hợp đồng MAJOR/USDT là $0.1567 và +8.50%.
Bảng chuyển đổi Major sang British Pound
Bảng chuyển đổi MAJOR sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAJOR | 0.12GBP |
2MAJOR | 0.24GBP |
3MAJOR | 0.36GBP |
4MAJOR | 0.48GBP |
5MAJOR | 0.6GBP |
6MAJOR | 0.72GBP |
7MAJOR | 0.84GBP |
8MAJOR | 0.96GBP |
9MAJOR | 1.08GBP |
10MAJOR | 1.20GBP |
1000MAJOR | 120.87GBP |
5000MAJOR | 604.36GBP |
10000MAJOR | 1,208.73GBP |
50000MAJOR | 6,043.67GBP |
100000MAJOR | 12,087.34GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang MAJOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 8.27MAJOR |
2GBP | 16.54MAJOR |
3GBP | 24.81MAJOR |
4GBP | 33.09MAJOR |
5GBP | 41.36MAJOR |
6GBP | 49.63MAJOR |
7GBP | 57.91MAJOR |
8GBP | 66.18MAJOR |
9GBP | 74.45MAJOR |
10GBP | 82.73MAJOR |
100GBP | 827.31MAJOR |
500GBP | 4,136.55MAJOR |
1000GBP | 8,273.11MAJOR |
5000GBP | 41,365.57MAJOR |
10000GBP | 82,731.15MAJOR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MAJOR sang GBP và từ GBP sang MAJOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000MAJOR sang GBP, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang MAJOR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Major phổ biến
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | $0.16 USD |
![]() | €0.14 EUR |
![]() | ₹13.45 INR |
![]() | Rp2,441.57 IDR |
![]() | $0.22 CAD |
![]() | £0.12 GBP |
![]() | ฿5.31 THB |
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | ₽14.87 RUB |
![]() | R$0.88 BRL |
![]() | د.إ0.59 AED |
![]() | ₺5.49 TRY |
![]() | ¥1.14 CNY |
![]() | ¥23.18 JPY |
![]() | $1.25 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAJOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MAJOR = $0.16 USD, 1 MAJOR = €0.14 EUR, 1 MAJOR = ₹13.45 INR , 1 MAJOR = Rp2,441.57 IDR,1 MAJOR = $0.22 CAD, 1 MAJOR = £0.12 GBP, 1 MAJOR = ฿5.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
LEO chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.12 |
![]() | 0.007755 |
![]() | 0.3293 |
![]() | 268.01 |
![]() | 665.57 |
![]() | 1.06 |
![]() | 4.96 |
![]() | 665.91 |
![]() | 912.27 |
![]() | 3,792.53 |
![]() | 2,867.88 |
![]() | 0.3283 |
![]() | 434,014.96 |
![]() | 0.007758 |
![]() | 44.99 |
![]() | 67.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng British Pound nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT,GBP sang BTC,GBP sang ETH,GBP sang USBT , GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Major của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Major hiện tại bằng British Pound hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Major.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Major sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Major
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Major sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Major sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Major sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Major sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Major (MAJOR)
Tìm hiểu thêm về Major (MAJOR)

¿Qué es MAJOR Token?

Investigación de gate: el 90.8% de las direcciones de ETH son rentables; la cadena base registra una entrada neta mensual de $1.2B, superando a Solana

Cómo los fondos de cobertura están haciendo movimientos importantes en el mercado de criptomonedas

Por qué es importante la próxima actualización de Bitcoin

Presto Research: Comprendiendo la Historia del Desarrollo del Mercado de Criptomonedas de Japón
