Chuyển đổi 1 Major (MAJOR) sang Indonesian Rupiah (IDR)
MAJOR/IDR: 1 MAJOR ≈ Rp2,240.11 IDR
Major Thị trường hôm nay
Major đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Major được chuyển đổi thành Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,240.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 85,000,000.00 MAJOR, tổng vốn hóa thị trường của Major tính bằng IDR là Rp2,888,465,794,876,929.16. Trong 24h qua, giá của Major tính bằng IDR đã tăng Rp0.002217, thể hiện tốc độ tăng trưởng là +1.54%. Trong lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Major tính bằng IDR là Rp23,413.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,491.33.
Biểu đồ giá chuyển đổi 1MAJOR sang IDR
Tính đến 1970-01-01 08:00:00, tỷ giá hối đoái của 1 MAJOR sang IDR là Rp2,240.11 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +1.54% trong 24h qua (--) thành (--), Trang biểu đồ giá MAJOR/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAJOR/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Major
Tiền tệ | Giá | Thay đổi 24H | Action |
---|---|---|---|
![]() Spot | $ 0.1461 | +1.57% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $ 0.1457 | +3.01% |
Giá giao dịch Giao ngay theo thời gian thực của MAJOR/USDT là $0.1461, với tỷ lệ thay đổi trong 24h là +1.57%, Giá giao dịch Giao ngay MAJOR/USDT là $0.1461 và +1.57%, và Giá giao dịch Hợp đồng MAJOR/USDT là $0.1457 và +3.01%.
Bảng chuyển đổi Major sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi MAJOR sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAJOR | 2,240.11IDR |
2MAJOR | 4,480.22IDR |
3MAJOR | 6,720.34IDR |
4MAJOR | 8,960.45IDR |
5MAJOR | 11,200.57IDR |
6MAJOR | 13,440.68IDR |
7MAJOR | 15,680.80IDR |
8MAJOR | 17,920.91IDR |
9MAJOR | 20,161.03IDR |
10MAJOR | 22,401.14IDR |
100MAJOR | 224,011.48IDR |
500MAJOR | 1,120,057.43IDR |
1000MAJOR | 2,240,114.87IDR |
5000MAJOR | 11,200,574.35IDR |
10000MAJOR | 22,401,148.70IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang MAJOR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0004464MAJOR |
2IDR | 0.0008928MAJOR |
3IDR | 0.001339MAJOR |
4IDR | 0.001785MAJOR |
5IDR | 0.002232MAJOR |
6IDR | 0.002678MAJOR |
7IDR | 0.003124MAJOR |
8IDR | 0.003571MAJOR |
9IDR | 0.004017MAJOR |
10IDR | 0.004464MAJOR |
1000000IDR | 446.40MAJOR |
5000000IDR | 2,232.02MAJOR |
10000000IDR | 4,464.05MAJOR |
50000000IDR | 22,320.28MAJOR |
100000000IDR | 44,640.56MAJOR |
Các bảng chuyển đổi số tiền từ MAJOR sang IDR và từ IDR sang MAJOR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000MAJOR sang IDR, cũng như mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang MAJOR, thuận tiện cho người dùng tìm kiếm và kiểm tra.
Chuyển đổi 1Major phổ biến
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | $0.14 USD |
![]() | €0.13 EUR |
![]() | ₹12.11 INR |
![]() | Rp2,198.85 IDR |
![]() | $0.2 CAD |
![]() | £0.11 GBP |
![]() | ฿4.78 THB |
Major | 1 MAJOR |
---|---|
![]() | ₽13.39 RUB |
![]() | R$0.79 BRL |
![]() | د.إ0.53 AED |
![]() | ₺4.95 TRY |
![]() | ¥1.02 CNY |
![]() | ¥20.87 JPY |
![]() | $1.13 HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAJOR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng giới hạn ở 1 MAJOR = $0.14 USD, 1 MAJOR = €0.13 EUR, 1 MAJOR = ₹12.11 INR , 1 MAJOR = Rp2,198.85 IDR,1 MAJOR = $0.2 CAD, 1 MAJOR = £0.11 GBP, 1 MAJOR = ฿4.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LEO chuyển đổi sang IDR
TON chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001488 |
![]() | 0.0000003962 |
![]() | 0.00001699 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.01441 |
![]() | 0.00005335 |
![]() | 0.0002611 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 0.04643 |
![]() | 0.1962 |
![]() | 0.142 |
![]() | 0.00001709 |
![]() | 21.62 |
![]() | 0.0000003986 |
![]() | 0.003355 |
![]() | 0.009095 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng chuyển đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào với các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT,IDR sang BTC,IDR sang ETH,IDR sang USBT , IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Major của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Nhập số lượng MAJOR của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Major hiện tại bằng Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để nhận giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Major.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Major sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Major
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Major sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Major sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Major sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Major sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Major (MAJOR)
Tìm hiểu thêm về Major (MAJOR)

ما هي عملة MAJOR؟

بوابة البحث: 90.8% من عناوين ETH تحقق ربحًا؛ سجل السلسلة الأساسيّة تدفقًا صافيًّا بقيمة 1.2 مليار دولار شهريًّا، متجاوزًا سولانا

كيف تقوم صناديق التحوط بعمل حركات كبيرة في سوق العملات الرقمية

لماذا ترقية بيتكوين القادمة مهمة

عشر طرق للعثور على وكيل AI المتصدر
