ListaChuyển đổi Lista (LISTA) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

LISTA/UAH: 1 LISTA ≈ ₴5.41 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴5.41. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,898.08 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng UAH là ₴38,673,082,773.37. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng UAH đã tăng ₴0.403, biểu thị mức tăng +7.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng UAH là ₴35.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.8268.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang UAH

5.41+7.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang UAH là ₴5.41 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +7.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LISTA/UAH của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ListaLISTA/USDT
Giao ngay
$0.1379
14.91%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.138
14.71%

The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.1379, with a 24-hour trading change of 14.91%, LISTA/USDT Spot is $0.1379 and 14.91%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.138 and 14.71%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi LISTA sang UAH

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1LISTA
5.41UAH
2LISTA
10.83UAH
3LISTA
16.24UAH
4LISTA
21.66UAH
5LISTA
27.07UAH
6LISTA
32.49UAH
7LISTA
37.91UAH
8LISTA
43.32UAH
9LISTA
48.74UAH
10LISTA
54.15UAH
100LISTA
541.58UAH
500LISTA
2,707.9UAH
1000LISTA
5,415.81UAH
5000LISTA
27,079.07UAH
10000LISTA
54,158.15UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang LISTA

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1UAH
0.1846LISTA
2UAH
0.3692LISTA
3UAH
0.5539LISTA
4UAH
0.7385LISTA
5UAH
0.9232LISTA
6UAH
1.1LISTA
7UAH
1.29LISTA
8UAH
1.47LISTA
9UAH
1.66LISTA
10UAH
1.84LISTA
1000UAH
184.64LISTA
5000UAH
923.22LISTA
10000UAH
1,846.44LISTA
50000UAH
9,232.22LISTA
100000UAH
18,464.44LISTA

Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang UAH và UAH sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LISTA sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 UAH sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.13 USD, 1 LISTA = €0.12 EUR, 1 LISTA = ₹10.94 INR, 1 LISTA = Rp1,987.24 IDR, 1 LISTA = $0.18 CAD, 1 LISTA = £0.1 GBP, 1 LISTA = ฿4.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.5542
logo BTCBTC
0.0001473
logo ETHETH
0.007769
logo USDTUSDT
12.1
logo XRPXRP
6.04
logo BNBBNB
0.02079
logo SOLSOL
0.102
logo USDCUSDC
12.08
logo DOGEDOGE
76.79
logo TRXTRX
50.97
logo ADAADA
19.41
logo STETHSTETH
0.007773
logo WBTCWBTC
0.0001473
logo SMARTSMART
10,674.5
logo LEOLEO
1.28
logo LINKLINK
0.9663

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.