Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽11.62. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng RUB là ₽185,549,076,847.25. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng RUB đã giảm ₽-0.1197, biểu thị mức giảm -1.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng RUB là ₽79.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽1.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang RUB là ₽11.62 RUB, với tỷ lệ thay đổi là -1.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LISTA/RUB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1258 | -1.56% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1248 | -2.88% |
The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.1258, with a 24-hour trading change of -1.56%, LISTA/USDT Spot is $0.1258 and -1.56%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.1248 and -2.88%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi LISTA sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 11.62RUB |
2LISTA | 23.25RUB |
3LISTA | 34.87RUB |
4LISTA | 46.5RUB |
5LISTA | 58.12RUB |
6LISTA | 69.75RUB |
7LISTA | 81.37RUB |
8LISTA | 93RUB |
9LISTA | 104.62RUB |
10LISTA | 116.25RUB |
100LISTA | 1,162.5RUB |
500LISTA | 5,812.5RUB |
1000LISTA | 11,625.01RUB |
5000LISTA | 58,125.07RUB |
10000LISTA | 116,250.14RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.08602LISTA |
2RUB | 0.172LISTA |
3RUB | 0.258LISTA |
4RUB | 0.344LISTA |
5RUB | 0.4301LISTA |
6RUB | 0.5161LISTA |
7RUB | 0.6021LISTA |
8RUB | 0.6881LISTA |
9RUB | 0.7741LISTA |
10RUB | 0.8602LISTA |
10000RUB | 860.21LISTA |
50000RUB | 4,301.06LISTA |
100000RUB | 8,602.13LISTA |
500000RUB | 43,010.69LISTA |
1000000RUB | 86,021.39LISTA |
Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang RUB và RUB sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LISTA sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.44INR |
![]() | Rp1,896.22IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.12THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽11.55RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.27TRY |
![]() | ¥0.88CNY |
![]() | ¥18JPY |
![]() | $0.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.13 USD, 1 LISTA = €0.11 EUR, 1 LISTA = ₹10.44 INR, 1 LISTA = Rp1,896.22 IDR, 1 LISTA = $0.17 CAD, 1 LISTA = £0.09 GBP, 1 LISTA = ฿4.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
LEO chuyển đổi sang RUB
TON chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2594 |
![]() | 0.00006986 |
![]() | 0.003641 |
![]() | 5.41 |
![]() | 2.9 |
![]() | 0.009747 |
![]() | 5.4 |
![]() | 0.05158 |
![]() | 23.28 |
![]() | 37.38 |
![]() | 9.4 |
![]() | 0.003658 |
![]() | 4,887.75 |
![]() | 0.00007026 |
![]() | 0.6014 |
![]() | 1.79 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Token LISTA: Token bản địa của ListaDAO

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP

Tất cả về Magpie(MGP)

Nghiên cứu cổng: Dòng vốn ETF Ethereum đạt 1,66 tỷ USD vào tháng 12, Khối lượng giao dịch thị trường NFT tăng 35% so với tuần trước

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess
