ListaChuyển đổi Lista (LISTA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

LISTA/CNY: 1 LISTA ≈ ¥0.8661 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LISTA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.8661. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng CNY là ¥1,055,171,858.48. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.04849, biểu thị mức giảm -5.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng CNY là ¥6.03, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.141.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang CNY

¥0.8661-5.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang CNY là ¥0.8661 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -5.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LISTA/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ListaLISTA/USDT
Giao ngay
$0.1226
-5.47%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1222
-5.34%

The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.1226, with a 24-hour trading change of -5.47%, LISTA/USDT Spot is $0.1226 and -5.47%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.1222 and -5.34%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi LISTA sang CNY

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1LISTA
0.86CNY
2LISTA
1.73CNY
3LISTA
2.59CNY
4LISTA
3.46CNY
5LISTA
4.33CNY
6LISTA
5.19CNY
7LISTA
6.06CNY
8LISTA
6.92CNY
9LISTA
7.79CNY
10LISTA
8.66CNY
1000LISTA
866.13CNY
5000LISTA
4,330.66CNY
10000LISTA
8,661.32CNY
50000LISTA
43,306.64CNY
100000LISTA
86,613.29CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang LISTA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1CNY
1.15LISTA
2CNY
2.3LISTA
3CNY
3.46LISTA
4CNY
4.61LISTA
5CNY
5.77LISTA
6CNY
6.92LISTA
7CNY
8.08LISTA
8CNY
9.23LISTA
9CNY
10.39LISTA
10CNY
11.54LISTA
100CNY
115.45LISTA
500CNY
577.27LISTA
1000CNY
1,154.55LISTA
5000CNY
5,772.78LISTA
10000CNY
11,545.57LISTA

Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang CNY và CNY sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LISTA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.12 USD, 1 LISTA = €0.11 EUR, 1 LISTA = ₹10.21 INR, 1 LISTA = Rp1,853.74 IDR, 1 LISTA = $0.17 CAD, 1 LISTA = £0.09 GBP, 1 LISTA = ฿4.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.45
logo BTCBTC
0.0009239
logo ETHETH
0.04834
logo USDTUSDT
70.93
logo XRPXRP
39.27
logo BNBBNB
0.1276
logo USDCUSDC
70.82
logo SOLSOL
0.6709
logo TRXTRX
307.13
logo DOGEDOGE
498.17
logo ADAADA
126.88
logo STETHSTETH
0.04827
logo WBTCWBTC
0.0009209
logo SMARTSMART
64,621.52
logo LEOLEO
7.88
logo TONTON
23.52

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.