Lista Thị trường hôm nay
Lista đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lista chuyển đổi sang Tajikistani Somoni (TJS) là SM1.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,898.08 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng TJS là SM2,869,145,921.92. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng TJS đã tăng SM0.289, biểu thị mức tăng +22.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng TJS là SM9.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là SM0.2126.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang TJS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang TJS là SM1.56 TJS, với tỷ lệ thay đổi là +22.87% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LISTA/TJS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/TJS trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1461 | 23.39% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1461 | 23.29% |
The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.1461, with a 24-hour trading change of 23.39%, LISTA/USDT Spot is $0.1461 and 23.39%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.1461 and 23.29%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Tajikistani Somoni
Bảng chuyển đổi LISTA sang TJS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 1.56TJS |
2LISTA | 3.12TJS |
3LISTA | 4.68TJS |
4LISTA | 6.25TJS |
5LISTA | 7.81TJS |
6LISTA | 9.37TJS |
7LISTA | 10.93TJS |
8LISTA | 12.5TJS |
9LISTA | 14.06TJS |
10LISTA | 15.62TJS |
100LISTA | 156.26TJS |
500LISTA | 781.31TJS |
1000LISTA | 1,562.63TJS |
5000LISTA | 7,813.19TJS |
10000LISTA | 15,626.39TJS |
Bảng chuyển đổi TJS sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TJS | 0.6399LISTA |
2TJS | 1.27LISTA |
3TJS | 1.91LISTA |
4TJS | 2.55LISTA |
5TJS | 3.19LISTA |
6TJS | 3.83LISTA |
7TJS | 4.47LISTA |
8TJS | 5.11LISTA |
9TJS | 5.75LISTA |
10TJS | 6.39LISTA |
1000TJS | 639.94LISTA |
5000TJS | 3,199.71LISTA |
10000TJS | 6,399.42LISTA |
50000TJS | 31,997.14LISTA |
100000TJS | 63,994.29LISTA |
Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang TJS và TJS sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LISTA sang TJS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TJS sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.15USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹12.28INR |
![]() | Rp2,229.95IDR |
![]() | $0.2CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.85THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽13.58RUB |
![]() | R$0.8BRL |
![]() | د.إ0.54AED |
![]() | ₺5.02TRY |
![]() | ¥1.04CNY |
![]() | ¥21.17JPY |
![]() | $1.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.15 USD, 1 LISTA = €0.13 EUR, 1 LISTA = ₹12.28 INR, 1 LISTA = Rp2,229.95 IDR, 1 LISTA = $0.2 CAD, 1 LISTA = £0.11 GBP, 1 LISTA = ฿4.85 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TJS
ETH chuyển đổi sang TJS
USDT chuyển đổi sang TJS
XRP chuyển đổi sang TJS
BNB chuyển đổi sang TJS
SOL chuyển đổi sang TJS
USDC chuyển đổi sang TJS
DOGE chuyển đổi sang TJS
TRX chuyển đổi sang TJS
ADA chuyển đổi sang TJS
STETH chuyển đổi sang TJS
WBTC chuyển đổi sang TJS
SMART chuyển đổi sang TJS
LEO chuyển đổi sang TJS
LINK chuyển đổi sang TJS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TJS, ETH sang TJS, USDT sang TJS, BNB sang TJS, SOL sang TJS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.1 |
![]() | 0.0005618 |
![]() | 0.03002 |
![]() | 47.06 |
![]() | 23.05 |
![]() | 0.07977 |
![]() | 0.3904 |
![]() | 47 |
![]() | 293.42 |
![]() | 193.67 |
![]() | 74.75 |
![]() | 0.02995 |
![]() | 0.0005627 |
![]() | 41,444.88 |
![]() | 4.99 |
![]() | 3.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tajikistani Somoni nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TJS sang GT, TJS sang USDT, TJS sang BTC, TJS sang ETH, TJS sang USBT, TJS sang PEPE, TJS sang EIGEN, TJS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Tajikistani Somoni
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tajikistani Somoni hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Tajikistani Somoni hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang TJS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Tajikistani Somoni (TJS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Tajikistani Somoni trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Tajikistani Somoni?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Tajikistani Somoni không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tajikistani Somoni (TJS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Token LISTA: Token bản địa của ListaDAO

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP

Tất cả về Magpie(MGP)

Nghiên cứu cổng: Dòng vốn ETF Ethereum đạt 1,66 tỷ USD vào tháng 12, Khối lượng giao dịch thị trường NFT tăng 35% so với tuần trước

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess
