ListaChuyển đổi Lista (LISTA) sang Pakistani Rupee (PKR)

LISTA/PKR: 1 LISTA ≈ ₨41.68 PKR

Lần cập nhật mới nhất:

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista chuyển đổi sang Pakistani Rupee (PKR) là ₨41.68. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,898.08 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng PKR là ₨2,000,024,503,238.09. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng PKR đã tăng ₨2.75, biểu thị mức tăng +7.13%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng PKR là ₨237.64, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₨5.55.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang PKR

41.68+7.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang PKR là ₨41.68 PKR, với tỷ lệ thay đổi là +7.13% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LISTA/PKR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/PKR trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ListaLISTA/USDT
Giao ngay
$0.1491
6.26%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1491
6.12%

The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.1491, with a 24-hour trading change of 6.26%, LISTA/USDT Spot is $0.1491 and 6.26%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.1491 and 6.12%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Pakistani Rupee

Bảng chuyển đổi LISTA sang PKR

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo PKR
1LISTA
41.68PKR
2LISTA
83.37PKR
3LISTA
125.06PKR
4LISTA
166.75PKR
5LISTA
208.44PKR
6LISTA
250.13PKR
7LISTA
291.82PKR
8LISTA
333.51PKR
9LISTA
375.2PKR
10LISTA
416.89PKR
100LISTA
4,168.99PKR
500LISTA
20,844.99PKR
1000LISTA
41,689.98PKR
5000LISTA
208,449.94PKR
10000LISTA
416,899.89PKR

Bảng chuyển đổi PKR sang LISTA

logo PKRSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1PKR
0.02398LISTA
2PKR
0.04797LISTA
3PKR
0.07195LISTA
4PKR
0.09594LISTA
5PKR
0.1199LISTA
6PKR
0.1439LISTA
7PKR
0.1679LISTA
8PKR
0.1918LISTA
9PKR
0.2158LISTA
10PKR
0.2398LISTA
10000PKR
239.86LISTA
50000PKR
1,199.32LISTA
100000PKR
2,398.65LISTA
500000PKR
11,993.28LISTA
1000000PKR
23,986.57LISTA

Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang PKR và PKR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LISTA sang PKR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PKR sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.15 USD, 1 LISTA = €0.13 EUR, 1 LISTA = ₹12.54 INR, 1 LISTA = Rp2,276.98 IDR, 1 LISTA = $0.2 CAD, 1 LISTA = £0.11 GBP, 1 LISTA = ฿4.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang PKR, ETH sang PKR, USDT sang PKR, BNB sang PKR, SOL sang PKR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

PKRPKR
logo GTGT
0.07931
logo BTCBTC
0.00002124
logo ETHETH
0.001091
logo USDTUSDT
1.8
logo XRPXRP
0.8335
logo BNBBNB
0.003009
logo SOLSOL
0.01382
logo USDCUSDC
1.79
logo DOGEDOGE
10.87
logo ADAADA
2.73
logo TRXTRX
7.2
logo STETHSTETH
0.00109
logo WBTCWBTC
0.0000212
logo SMARTSMART
1,538.62
logo LEOLEO
0.1916
logo LINKLINK
0.1365

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Pakistani Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm PKR sang GT, PKR sang USDT, PKR sang BTC, PKR sang ETH, PKR sang USBT, PKR sang PEPE, PKR sang EIGEN, PKR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Pakistani Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Pakistani Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Pakistani Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang PKR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Pakistani Rupee (PKR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Pakistani Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Pakistani Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Pakistani Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Pakistani Rupee (PKR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.