Lista Thị trường hôm nay
Lista đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lista chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.0484. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,900 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng OMR là ﷼3,214,925.05. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng OMR đã tăng ﷼0.00126, biểu thị mức tăng +2.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng OMR là ﷼0.3289, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.00769.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang OMR là ﷼0.0484 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +2.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LISTA/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1251 | 2.03% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1254 | 2.03% |
The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.1251, with a 24-hour trading change of 2.03%, LISTA/USDT Spot is $0.1251 and 2.03%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.1254 and 2.03%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi LISTA sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 0.04OMR |
2LISTA | 0.09OMR |
3LISTA | 0.14OMR |
4LISTA | 0.19OMR |
5LISTA | 0.24OMR |
6LISTA | 0.29OMR |
7LISTA | 0.33OMR |
8LISTA | 0.38OMR |
9LISTA | 0.43OMR |
10LISTA | 0.48OMR |
10000LISTA | 484.08OMR |
50000LISTA | 2,420.42OMR |
100000LISTA | 4,840.85OMR |
500000LISTA | 24,204.27OMR |
1000000LISTA | 48,408.55OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 20.65LISTA |
2OMR | 41.31LISTA |
3OMR | 61.97LISTA |
4OMR | 82.63LISTA |
5OMR | 103.28LISTA |
6OMR | 123.94LISTA |
7OMR | 144.6LISTA |
8OMR | 165.26LISTA |
9OMR | 185.91LISTA |
10OMR | 206.57LISTA |
100OMR | 2,065.75LISTA |
500OMR | 10,328.75LISTA |
1000OMR | 20,657.5LISTA |
5000OMR | 103,287.53LISTA |
10000OMR | 206,575.07LISTA |
Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang OMR và OMR sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 LISTA sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.64INR |
![]() | Rp1,932.62IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.2THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽11.77RUB |
![]() | R$0.69BRL |
![]() | د.إ0.47AED |
![]() | ₺4.35TRY |
![]() | ¥0.9CNY |
![]() | ¥18.35JPY |
![]() | $0.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.13 USD, 1 LISTA = €0.11 EUR, 1 LISTA = ₹10.64 INR, 1 LISTA = Rp1,932.62 IDR, 1 LISTA = $0.17 CAD, 1 LISTA = £0.1 GBP, 1 LISTA = ฿4.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LEO chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59.3 |
![]() | 0.01593 |
![]() | 0.8169 |
![]() | 1,301.02 |
![]() | 655.11 |
![]() | 2.24 |
![]() | 1,300 |
![]() | 11.29 |
![]() | 8,300.71 |
![]() | 5,437.32 |
![]() | 2,105.89 |
![]() | 0.8163 |
![]() | 0.01591 |
![]() | 1,173,637.28 |
![]() | 138.41 |
![]() | 105.38 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Token LISTA: Token bản địa của ListaDAO

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP

Tất cả về Magpie(MGP)

Nghiên cứu cổng: Dòng vốn ETF Ethereum đạt 1,66 tỷ USD vào tháng 12, Khối lượng giao dịch thị trường NFT tăng 35% so với tuần trước

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess
