ListaChuyển đổi Lista (LISTA) sang Namibian Dollar (NAD)

LISTA/NAD: 1 LISTA ≈ $2.16 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $2.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,900 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng NAD là $6,502,891,322.75. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng NAD đã tăng $0.005239, biểu thị mức tăng +0.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng NAD là $14.89, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3482.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang NAD

$2.16+0.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang NAD là $2.16 NAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LISTA/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/NAD trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ListaLISTA/USDT
Giao ngay
$0.1257
0.88%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1257
0.64%

The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.1257, with a 24-hour trading change of 0.88%, LISTA/USDT Spot is $0.1257 and 0.88%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.1257 and 0.64%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi LISTA sang NAD

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1LISTA
2.16NAD
2LISTA
4.32NAD
3LISTA
6.48NAD
4LISTA
8.64NAD
5LISTA
10.81NAD
6LISTA
12.97NAD
7LISTA
15.13NAD
8LISTA
17.29NAD
9LISTA
19.46NAD
10LISTA
21.62NAD
100LISTA
216.24NAD
500LISTA
1,081.2NAD
1000LISTA
2,162.4NAD
5000LISTA
10,812.04NAD
10000LISTA
21,624.08NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang LISTA

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1NAD
0.4624LISTA
2NAD
0.9248LISTA
3NAD
1.38LISTA
4NAD
1.84LISTA
5NAD
2.31LISTA
6NAD
2.77LISTA
7NAD
3.23LISTA
8NAD
3.69LISTA
9NAD
4.16LISTA
10NAD
4.62LISTA
1000NAD
462.44LISTA
5000NAD
2,312.23LISTA
10000NAD
4,624.47LISTA
50000NAD
23,122.36LISTA
100000NAD
46,244.72LISTA

Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang NAD và NAD sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LISTA sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NAD sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.12 USD, 1 LISTA = €0.11 EUR, 1 LISTA = ₹10.38 INR, 1 LISTA = Rp1,884.08 IDR, 1 LISTA = $0.17 CAD, 1 LISTA = £0.09 GBP, 1 LISTA = ฿4.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.36
logo BTCBTC
0.0003713
logo ETHETH
0.01931
logo USDTUSDT
28.73
logo XRPXRP
15.69
logo BNBBNB
0.05082
logo USDCUSDC
28.69
logo SOLSOL
0.2681
logo DOGEDOGE
194.63
logo TRXTRX
124.41
logo ADAADA
50.28
logo STETHSTETH
0.01934
logo SMARTSMART
26,012.65
logo WBTCWBTC
0.0003709
logo LEOLEO
3.13
logo TONTON
9.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.