ListaChuyển đổi Lista (LISTA) sang Ghanaian Cedi (GHS)

LISTA/GHS: 1 LISTA ≈ ₵2.08 GHS

Lần cập nhật mới nhất:

Lista Thị trường hôm nay

Lista đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Lista chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵2.08. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 172,723,900 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của Lista tính bằng GHS là ₵5,668,136,576.6. Trong 24h qua, giá của Lista tính bằng GHS đã tăng ₵0.1272, biểu thị mức tăng +6.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lista tính bằng GHS là ₵13.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵0.3149.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang GHS

2.08+6.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang GHS là ₵2.08 GHS, với tỷ lệ thay đổi là +6.52% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LISTA/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/GHS trong ngày qua.

Giao dịch Lista

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ListaLISTA/USDT
Giao ngay
$0.132
7.31%
logo ListaLISTA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1318
6.81%

The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.132, with a 24-hour trading change of 7.31%, LISTA/USDT Spot is $0.132 and 7.31%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.1318 and 6.81%.

Bảng chuyển đổi Lista sang Ghanaian Cedi

Bảng chuyển đổi LISTA sang GHS

logo ListaSố lượng
Chuyển thànhlogo GHS
1LISTA
2.08GHS
2LISTA
4.16GHS
3LISTA
6.25GHS
4LISTA
8.33GHS
5LISTA
10.41GHS
6LISTA
12.5GHS
7LISTA
14.58GHS
8LISTA
16.66GHS
9LISTA
18.75GHS
10LISTA
20.83GHS
100LISTA
208.36GHS
500LISTA
1,041.82GHS
1000LISTA
2,083.64GHS
5000LISTA
10,418.22GHS
10000LISTA
20,836.45GHS

Bảng chuyển đổi GHS sang LISTA

logo GHSSố lượng
Chuyển thànhlogo Lista
1GHS
0.4799LISTA
2GHS
0.9598LISTA
3GHS
1.43LISTA
4GHS
1.91LISTA
5GHS
2.39LISTA
6GHS
2.87LISTA
7GHS
3.35LISTA
8GHS
3.83LISTA
9GHS
4.31LISTA
10GHS
4.79LISTA
1000GHS
479.92LISTA
5000GHS
2,399.64LISTA
10000GHS
4,799.28LISTA
50000GHS
23,996.4LISTA
100000GHS
47,992.8LISTA

Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang GHS và GHS sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LISTA sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GHS sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Lista phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.13 USD, 1 LISTA = €0.12 EUR, 1 LISTA = ₹11.05 INR, 1 LISTA = Rp2,006.96 IDR, 1 LISTA = $0.18 CAD, 1 LISTA = £0.1 GBP, 1 LISTA = ฿4.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GHSGHS
logo GTGT
1.43
logo BTCBTC
0.000387
logo ETHETH
0.01944
logo USDTUSDT
31.75
logo XRPXRP
15.75
logo BNBBNB
0.05463
logo SOLSOL
0.2671
logo USDCUSDC
31.73
logo DOGEDOGE
198.49
logo ADAADA
50.48
logo TRXTRX
134.4
logo STETHSTETH
0.01951
logo WBTCWBTC
0.0003871
logo SMARTSMART
28,601.11
logo LEOLEO
3.39
logo LINKLINK
2.53

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Lista của bạn

01

Nhập số lượng LISTA của bạn

Nhập số lượng LISTA của bạn

02

Chọn Ghanaian Cedi

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Lista

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Ghanaian Cedi?

4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)

Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.