Lista Thị trường hôm nay
Lista đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của LISTA chuyển đổi sang Egyptian Pound (EGP) là £6.1. Với nguồn cung lưu hành là 172,723,900 LISTA, tổng vốn hóa thị trường của LISTA tính bằng EGP là £51,200,871,732.44. Trong 24h qua, giá của LISTA tính bằng EGP đã giảm £-0.1451, biểu thị mức giảm -2.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LISTA tính bằng EGP là £41.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.9708.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LISTA sang EGP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LISTA sang EGP là £6.1 EGP, với tỷ lệ thay đổi là -2.34% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LISTA/EGP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LISTA/EGP trong ngày qua.
Giao dịch Lista
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1248 | -2.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1248 | -2.35% |
The real-time trading price of LISTA/USDT Spot is $0.1248, with a 24-hour trading change of -2.34%, LISTA/USDT Spot is $0.1248 and -2.34%, and LISTA/USDT Perpetual is $0.1248 and -2.35%.
Bảng chuyển đổi Lista sang Egyptian Pound
Bảng chuyển đổi LISTA sang EGP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LISTA | 6.1EGP |
2LISTA | 12.21EGP |
3LISTA | 18.31EGP |
4LISTA | 24.42EGP |
5LISTA | 30.53EGP |
6LISTA | 36.63EGP |
7LISTA | 42.74EGP |
8LISTA | 48.85EGP |
9LISTA | 54.95EGP |
10LISTA | 61.06EGP |
100LISTA | 610.66EGP |
500LISTA | 3,053.32EGP |
1000LISTA | 6,106.64EGP |
5000LISTA | 30,533.23EGP |
10000LISTA | 61,066.46EGP |
Bảng chuyển đổi EGP sang LISTA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EGP | 0.1637LISTA |
2EGP | 0.3275LISTA |
3EGP | 0.4912LISTA |
4EGP | 0.655LISTA |
5EGP | 0.8187LISTA |
6EGP | 0.9825LISTA |
7EGP | 1.14LISTA |
8EGP | 1.31LISTA |
9EGP | 1.47LISTA |
10EGP | 1.63LISTA |
1000EGP | 163.75LISTA |
5000EGP | 818.77LISTA |
10000EGP | 1,637.55LISTA |
50000EGP | 8,187.79LISTA |
100000EGP | 16,375.59LISTA |
Bảng chuyển đổi số tiền LISTA sang EGP và EGP sang LISTA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LISTA sang EGP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EGP sang LISTA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lista phổ biến
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | $0.13USD |
![]() | €0.11EUR |
![]() | ₹10.44INR |
![]() | Rp1,896.22IDR |
![]() | $0.17CAD |
![]() | £0.09GBP |
![]() | ฿4.12THB |
Lista | 1 LISTA |
---|---|
![]() | ₽11.55RUB |
![]() | R$0.68BRL |
![]() | د.إ0.46AED |
![]() | ₺4.27TRY |
![]() | ¥0.88CNY |
![]() | ¥18JPY |
![]() | $0.97HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LISTA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LISTA = $0.13 USD, 1 LISTA = €0.11 EUR, 1 LISTA = ₹10.44 INR, 1 LISTA = Rp1,896.22 IDR, 1 LISTA = $0.17 CAD, 1 LISTA = £0.09 GBP, 1 LISTA = ฿4.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EGP
ETH chuyển đổi sang EGP
USDT chuyển đổi sang EGP
XRP chuyển đổi sang EGP
BNB chuyển đổi sang EGP
USDC chuyển đổi sang EGP
SOL chuyển đổi sang EGP
TRX chuyển đổi sang EGP
DOGE chuyển đổi sang EGP
ADA chuyển đổi sang EGP
STETH chuyển đổi sang EGP
SMART chuyển đổi sang EGP
WBTC chuyển đổi sang EGP
LEO chuyển đổi sang EGP
TON chuyển đổi sang EGP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EGP, ETH sang EGP, USDT sang EGP, BNB sang EGP, SOL sang EGP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.4938 |
![]() | 0.000133 |
![]() | 0.006933 |
![]() | 10.3 |
![]() | 5.52 |
![]() | 0.01855 |
![]() | 10.29 |
![]() | 0.09819 |
![]() | 44.32 |
![]() | 71.16 |
![]() | 17.91 |
![]() | 0.006963 |
![]() | 9,213.1 |
![]() | 0.0001337 |
![]() | 1.14 |
![]() | 3.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Egyptian Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EGP sang GT, EGP sang USDT, EGP sang BTC, EGP sang ETH, EGP sang USBT, EGP sang PEPE, EGP sang EIGEN, EGP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lista của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Nhập số lượng LISTA của bạn
Chọn Egyptian Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Egyptian Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lista hiện tại theo Egyptian Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lista.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lista sang EGP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lista
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lista sang Egyptian Pound (EGP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lista sang Egyptian Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lista sang Egyptian Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lista sang loại tiền tệ khác ngoài Egyptian Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Egyptian Pound (EGP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lista (LISTA)
Tìm hiểu thêm về Lista (LISTA)

Token LISTA: Token bản địa của ListaDAO

Nghiên cứu của gate: Nhiều chuỗi khối và giao thức DeFi đạt TVL kỷ lục; Nasdaq đệ đơn ETFs LTC, XRP

Tất cả về Magpie(MGP)

Nghiên cứu cổng: Dòng vốn ETF Ethereum đạt 1,66 tỷ USD vào tháng 12, Khối lượng giao dịch thị trường NFT tăng 35% so với tuần trước

Khám phá các đổi mới đa diện của Tranchess
